HỖN LOẠN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › hỗn-loạn
Xem chi tiết »
That primal anarchy is exemplified by nomadic gatherer-hunter life. more_vert. open_in_new Dẫn đến source; warning Yêu cầu chỉnh sửa.
Xem chi tiết »
Bản dịch của sự hỗn loạn trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: chaos, anarchy, clutter. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh sự hỗn loạn có ben tìm thấy ít nhất 511 ...
Xem chi tiết »
Check 'sự hỗn loạn' translations into English. Look through examples of sự hỗn loạn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Sức mạnh của Internet là sự hỗn loạn.”. The strength of the Internet is chaos.'. Nhưng tình yêu cũng là sự hỗn loạn. But freedom is chaos too. Đôi khi đó là sự ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự hỗn loạn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hỗn loạn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hỗn loạn - Troublous, chaotic =Thời buổi hỗn loạn+Troubles times.
Xem chi tiết »
chaos - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sự hỗn loạn ... Xem định nghĩa của chaos trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
chaos có nghĩa là: chaos /'keiɔs/* danh từ- thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang- sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộnchaos- (Tech) hỗn độn, lộn xộn (d).
Xem chi tiết »
ˌɒːs/ (Anh). Loudspeaker.svg ... Sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · troublous; chaotic. thời buổi hỗn loạn troublous times. cảnh hỗn loạn stampede; brouhaha; tumult; chaos; topsy-turvy ; Từ điển Việt Anh - Hồ ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2016 · Tại sao Ấn Độ với tất cả những sự hỗn loạn và sự bực mình lại là nơi mà chúng ta học được nhiều điều bổ ích?
Xem chi tiết »
Sự hỗn loạn dịch là: clutter. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
''''keiɔs'''/, Thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, Sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, hỗn độn, hỗn loạn, noun, noun,
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Hỗn Loạn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự hỗn loạn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu