Bản dịch của huyền ảo trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: dreamlike, faerie, faery. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh huyền ảo có ben tìm thấy ít nhất 70 lần.
Xem chi tiết »
When left alone, the subject would slowly lapse into a stuporous state with dreamlike episodes characterized by complex and quasi-purposeful gestures and ...
Xem chi tiết »
huyền ảo = illusory, visionnary, fanciful, subtil. Một cảnh huyền ảo A fanciful scenery, an errie scenery. illusory, visionnary, fanciful, subtil Một cảnh ...
Xem chi tiết »
huyền ảo trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · illusory, visionnary, fanciful, subtil. một cảnh huyền ảo a fanciful scenery, an errie scenery ; Từ điển Việt ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
đẹp huyền ảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẹp huyền ảo sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Wander by the fanciful Royal Palace before absorbing the natural beauty of Retiro Park then visit one of the city's many museums.
Xem chi tiết »
Examples of using Huyền ảo nhưng in a sentence and their translations · Nó chỉ nghe có vẻ huyền ảo nhưng kết quả cuối cùng là · It just sounds fancier but the end ...
Xem chi tiết »
Translation for 'huyền ảo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Gắn với cốt truyện và các motif huyền ảo là hệ thống nhân vật hòa trộn ... Trong khi tài liệu tiếng Anh chưa tìm được nhiều ... Vậy cái huyền ảo là gì?
Xem chi tiết »
huyền ảo =a subtle charm+ sức hấp dẫn huyền ảo - khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị =a subtle distinction+ sự phân biệt tế nhị - khôn khéo, khôn ngoan, ...
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2020 · Nhưng từ này có nghĩa chính xác là “liên quan đến sự tưởng tượng”, hoặc “chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng”, “tuyệt vời”, “huyền ảo”.
Xem chi tiết »
văn phòng ảo tiếng anh là gì? ... Văn phòng ảo tiếng là Virtual Office. ... Thuê văn phòng ảo của những công ty Luật có lẽ là sự lựa chọn an toàn ...
Xem chi tiết »
Huyền ảo Tiếng Anh là gì ; Vietnamese, English ; huyền ảo. - illusory, visionnary, fanciful, subtil =Một cảnh huyền ảo+A fanciful scenery, an errie scenery ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Subtleness /ˈsʌt(ə)lnəs/: sự huyền ảo. ** Một từ gốc là dạng từ nguyên gốc không có tiền tố hay hậu tố đi kèm ví dụ từ doubt là từ gốc của từ doubtful, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Huyền ảo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự huyền ảo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu