Sự Khác Biệt Giữa Some Things Và Something | Mrielts
Có thể bạn quan tâm
mrielts
Just another WordPress.com siteSearch
Search for: Go- About
- Writing example
Mình thấy mục John & Linh hay nên trích lại đây cho các bạn tiện theo dõi:
Bạn Nga Nguyễn ở địa chỉ nga***@gmail.com có hỏi:
“Sự khác nhau giữa somethings và some things và something như thế nào?”
Bạn Nga thân mến, “some things” là 2 từ riêng biệt: some – một vài, things – đồ vật, điều, việc… (số nhiều, vì đi với some mà).
Something: Một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó.
Ví dụ:
I need some things to complete the task: A knife, a hammer and glue. Tôi cần vài thứ để hoàn thành công việc: một con dao, một cái búa và keo.
There’s something he’s been hiding from us. Hắn vẫn giấu chúng ta một điều gì đó!
Còn somethings, có lẽ bạn đã có sự nhầm lẫn hoặc ai đó đã sử dụng nhầm lẫn. Somethings có thể là do viết nhầm hoặc do lỗi đánh máy của some things hoặc something’s…
Share this:
- X
Related
About mrielts
Try hard to study IELTS View all posts by mrielts » « Cách nói gián tiếp trong ngữ pháp tiếng Anh (buổi 2) 12 tenses in Englisgh »Discussion
No comments yet.
Leave a comment Cancel reply
Search for:Recent Posts
- Du học trời Tây, ở hay về?
- 7 TỪ TIẾNG ANH HAY BỊ PHÁT ÂM SAI NHẤT
- Tuyệt đỉnh bí kíp học môn Tiếng Anh
- Resetting the root/postgres password for PostgreSQL
- Quy tac doc -ed & -s
Archives
- March 2013
- January 2013
- February 2012
- November 2011
- October 2011
Categories
- Các Thì Trong Tiếng Anh (Tenses)
- Cách Nói Gián Tiếp (Inderect Speech)
- Fedora
- Luyện Nghe
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Ngữ Pháp Tiếng Anh (Grammars)
- Phương pháp học
- Sưu tầm
Meta
- Create account
- Log in
- Entries feed
- Comments feed
- WordPress.com
mrielts
Create a free website or blog at WordPress.com.
Privacy & Cookies: This site uses cookies. By continuing to use this website, you agree to their use. To find out more, including how to control cookies, see here: Cookie Policy- Comment
- Reblog
- Subscribe Subscribed
-
mrielts Sign me up - Already have a WordPress.com account? Log in now.
-
-
-
mrielts - Subscribe Subscribed
- Sign up
- Log in
- Copy shortlink
- Report this content
- View post in Reader
- Manage subscriptions
- Collapse this bar
-
Từ khóa » Certain Things Là Gì
-
CERTAIN THINGS In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
What Is The Meaning Of "certain Things"? - Question About English (US)
-
Glosbe - Certain Things In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Certain Things Là Gì
-
CERTAIN | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Certain Things Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Certain đi Với Giới Từ Gì? Certain Of Là Gì?
-
Đồng Nghĩa Của Certain Things
-
"How Are Things?" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
A Things Là Gì - Nghĩa Của Từ A Things
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Tăng Hiệu Quả Cho Người Học - Monkey
-
Anxiety Disorders - Symptoms And Causes - Mayo Clinic