Trong Tiếng Anh sự khâm phục tịnh tiến thành: admiration, furore . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sự khâm phục ít nhất 87 lần.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh khâm phục tịnh tiến thành: admire, admiringly, admiration . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy khâm phục ít nhất 346 lần.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SỰ KHÂM PHỤC" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho ... Tiêu đề của album là' Sự khâm phục của tuổi thanh xuân'.
Xem chi tiết »
KHÂM PHỤC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · admire · admiration · admired · admiring · admires.
Xem chi tiết »
What qualities would you respect the most in a leader? 18. Tôi thực sự khâm phục một người phụ nữ dũng cảm. I do admire a brave woman. 19. 8 Cống ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi khâm phục sự sùng đạo và nhân hậu của anh”. We admired his godliness and his humanity.” 25. Phải nói là, nghĩa cử của các cậu thật đáng khâm phục.
Xem chi tiết »
✓ Nghĩa của từ : admire | Vietnamese Translation - EngToViet.com ... English, Vietnamese.admire.* ngoại động từ - ngắm nhìn một cách vui thích - khâm phục, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đáng khâm phục' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SỰ KHÂM PHỤC" trong tiếng việt-tiếng anh....Cái hắn muốn Ɩà sự khâm phục, nhưng ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SỰ KHÂM PHỤC" trong tiếng việt-tiếng anh....Cái hắn muốn Ɩà sự khâm phục, nhưng ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2019 · Lần cuối cùng ai đó khiến bạn ngạc nhiên là khi nào? Bạn có biết, cũng như tiếng Việt, trong tiếng Anh chúng ta có nhiều cách khác nhau để ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2021 · sự khâm phục bằng Tiếng Anh - Từ điển Glosbe. My thought then was that the courage to speak would come from an increased admiration for the ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2021 · You see things to admire where there's nothing.FVDP Vietnamese-English Dictionary ... Trích nguồn : ... ✓ sự khâm phục bằng Tiếng Anh - ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2021 · sự khâm phục bằng Tiếng Anh - Glosbe. Tôi thực sự khâm phục một người phụ nữ dũng cảm.I do admire a brave woman.OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
존경합니다 - 그러면 다음 멤버 누가 할까요? - I respect you. - Who's going to be the next? Em rất khâm phục anh. - Thành viên tiếp theo là ai nào?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Khâm Phục Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự khâm phục tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu