Phép tịnh tiến đỉnh sự khó chịu trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: asperity, disagreeableness, discomfort . Bản dịch theo ngữ cảnh của sự khó chịu có ...
Xem chi tiết »
Dù sốt có thể gây khó chịu và mất nước, nhưng không hẳn là một triệu chứng xấu. While fever can cause discomfort and dehydration, it is not necessarily a bad ...
Xem chi tiết »
khó chịu {tính từ} ; displeasing · (từ khác: làm phật lòng) ; grumble · (từ khác: càu nhàu, làu bàu, nhăn nhó, hay càm ràm) ; distasteful · (từ khác: đáng ghét, ghê ...
Xem chi tiết »
"khó chịu" in English ; khó chịu {adj.} · volume_up · displeasing · grumble · distasteful · grumpy · ill-natured ; vẻ khó chịu {noun} · volume_up · glower ; gây khó ...
Xem chi tiết »
Trong cuốn sách Sabine Lost In Math sự khó chịu này hiện được tiếp cận với phần · In Sabine's book Lost In Math this discomfort is now made accessible to the ...
Xem chi tiết »
THỰC SỰ KHÓ CHỊU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · are really annoying · really uncomfortable · really unpleasant · really irritating · is really annoying.
Xem chi tiết »
A time for inconveniences, mishaps, yearnings. 3. Nhưng ông không cảm thấy có sự khó chịu nào khác ngoài mất khứu giác phải không? Do you have any other ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Restlessness. 3. Cậu là kẻ khó chịu. You are repugnant. 4. Như vậy thật khó chịu! It's annoying ...
Xem chi tiết »
'discomfort' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội - sự không an tâm, ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · Bạn có biết nói "gây khó chịu" trong tiếng Anh? Hãy nghe cô giáo Moon Nguyen hướng dẫn phát âm cụm từ này. - VnExpress.
Xem chi tiết »
kh%C3%B3%20ch%E1%BB%8Bu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · GÂY KHÓ CHỊU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · NGƯỜI KHÓ CHỊU - nghĩa ...
Xem chi tiết »
Me too, I'm amped. Tôi cũng vậy, cực kỳ háo hức. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, thuật ngữ malaise này sử dụng khi con người cảm thấy lo lắng (angst) hoặc buồn bã (melancholy). Đôi khi được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ sự ...
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2021 · Thái độ này, trong tiếng Anh gọi là ableism, có nghĩa là việc phân ... thế nhưng chính những sự khó chịu và tổn thương dẫn đến kiểm điểm ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, các động cơ là khác nhau: một sự khiếm khuyết cơ bản về sự thân mật ở những bệnh nhân rối loạn nhân cách phân liệt so với sự khó chịu về cảm xúc và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Khó Chịu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự khó chịu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu