Sự Khờ Dại Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự khờ dại" thành Tiếng Anh
foolery, greenness, insipience là các bản dịch hàng đầu của "sự khờ dại" thành Tiếng Anh.
sự khờ dại + Thêm bản dịch Thêm sự khờ dạiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
foolery
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
greenness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
insipience
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lubberliness
- shiftlessness
- spooniness
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự khờ dại " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự khờ dại" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Khờ Dại Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khờ Dại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
KHỜ DẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHỜ DẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Khờ Dại Bằng Tiếng Anh
-
KHỜ DẠI - Translation In English
-
"khờ Dại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khờ Dại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ : Naive | Vietnamese Translation
-
Khờ Dại Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Fool - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bình An Nội Tâm - Cân Bằng Cuộc Sống - Wall Street English
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Ngu Ngốc - StudyTiengAnh