KHÔNG CHẮC CHẮN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › không-chắc-chắn
Xem chi tiết »
và không có sự lựa chọn nào. The future is unknown, the future is uncertain, and there are choices. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
uncertainty. noun. Khoản lợi từ sự cách tân là lớn nhất khi mà sự không chắc chắn là cao nhất. The payoffs to innovation are greatest where the uncertainty is ...
Xem chi tiết »
The story focuses on images of the uncertainty of existence and one's purpose in the world, and the tone is contemplative and existential. more_vert.
Xem chi tiết »
Nó không phải do ta không có thiết bị sự không chắc chắn này là một phần của mô hình của chúng ta về các electron. It's not that we don't have the equipment ...
Xem chi tiết »
Investors frequently benefit from making decisions with less than perfect knowledge and are well rewarded for bearing the risk of uncertainty.
Xem chi tiết »
Aoki Deb từ About.com đã bình luận rằng manga thu được "những cảm giác lo lắng và không chắc chắn về cuộc sống của một người trẻ tuổi với sự hóm hỉnh và cả trái ...
Xem chi tiết »
Cách thể hiện các cấp độ Chắc chắn và Không chắc chắn trong tiếng Anh ; Rất chắc chắn. – To be bound to + V infinitive. Example: He's bound to feel nervous ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · Giảng viên: Ông Trung Nguyễn, MBA, FCCA, CIA, ACMA, CGMA – Giảng viên ACCA tại Smart Train; Thời gian: 9h30 – 11h30 Thứ Sáu, Ngày 6/5/2022; Hình ...
Xem chi tiết »
* n, exp - あやふやVí dụ cách sử dụng từ "sự không chắc chắn" trong tiếng Nhật- trả lời một cách không chắc chắn:あやふやな返事をする,. Đây là cách dùng sự ...
Xem chi tiết »
Không chắc chắn cũng là lá phiếu của Sachsen. It is uncertain what became of Sablon. WikiMatrix. Khoản lợi từ sự cách tân là lớn nhất khi mà ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2020 · Trong thời kỳ VUCA như hiện nay, sự không chắc chắn với những bất định ... bởi vậy hàng không giá rẻ còn có tên gọi khác trong tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
Undoubtedly, Winston Churchill was a great politician. Certainly, I will be there. Probably, he has forgotten the meeting. Khi trạng từ chỉ sự chắc chắn surely ...
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2016 · ... không chắc chắn về điều gì, rằng sự việc đó có thể đúng hoặc sai. ... "Guess" phổ biến hơn với tiếng Anh - Mỹ trong khi "suppose" được ...
Xem chi tiết »
I'm sure Mary said she wasn't planning on doing that. Copy Report an error. Các thể chế vẫn còn mong manh và sự không chắc chắn về triển vọng hội nhập ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Không Chắc Chắn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự không chắc chắn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu