Trong Tiếng Anh sự không hài lòng có nghĩa là: discontent, discontentment, displeasure (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 288 có sự ...
Xem chi tiết »
discontent. noun. Nó run khi hào hứng, lo sợ, không hài lòng hoặc sợ hãi chứ không phải chỉ vì bị lạnh. · dissatisfied. adjective verb. Điều này có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự không hài lòng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
These conventional values, because of their comparative nature create attitudes of resentment and anger inciting competition and then violence. more_vert.
Xem chi tiết »
Once you're aware that your client is unhappy then your first priority is to put yourself into a client-centric mindset. Một khi bạn nhận thức được khách hàng ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Họ không hài lòng trong một câu và bản dịch của họ · [...] · No one should stay in a relationship they are not happy in.
Xem chi tiết »
Các từ trái nghĩa có thể kể đến như discontent (sự không hài lòng), discontentment · (bất mãn), ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất không hài lòng" into English. Human translations with examples: yes, quite, very happy, i'm satisfied, such contempt, ...
Xem chi tiết »
This, ongoing religious discontent, conflicts with the aristocracy, and displeasure over his resettlement policy eventually drove his subjects into rebellion. 2 ...
Xem chi tiết »
Hài lòng thường được viết trong tiếng anh là Content. Hài lòng có thể được xem là trạng thái tinh thần hay một trạng thái cảm xúc của con người nhằm thể hiện sự ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 6 ngày trước · Sự hài lòng của khách hàng tiếng Anh là Customer satisfaction. ... Họ không còn cảm thấy tin tưởng, sự uy tín trong hoạt động của doanh ...
Xem chi tiết »
Sự hài lòng của khách hàng trong tiếng anh được gọi là customer satisfaction, ... Nghĩa là, khách hàng sẽ không quan tâm đến sản phẩm/ dịch vụ gì của bạn, ...
Xem chi tiết »
Đối với những người làm kinh doanh cũng như các doanh nghiệp buôn bán sản phẩm, dịch vụ thì sự hài ...
Xem chi tiết »
- satisfaction (sự hài lòng): He smiled in satisfaction when he won the race. (Anh mỉm cười trong sự hài lòng khi giành chiến thắng trong cuộc đua.) - ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Không Hài Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự không hài lòng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu