sự không hài lòng bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "không hài lòng" trong Tiếng Anh: discontent, dissatisfied, ungratified. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự không hài lòng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
These conventional values, because of their comparative nature create attitudes of resentment and anger inciting competition and then violence. more_vert.
Xem chi tiết »
Once you're aware that your client is unhappy then your first priority is to put yourself into a client-centric mindset. Một khi bạn nhận thức được khách hàng ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Họ không hài lòng trong một câu và bản dịch của họ · [...] · No one should stay in a relationship they are not happy in.
Xem chi tiết »
Các từ trái nghĩa có thể kể đến như discontent (sự không hài lòng), discontentment · (bất mãn), ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất không hài lòng" into English. Human translations with examples: yes, quite, very happy, i'm satisfied, such contempt, ...
Xem chi tiết »
This, ongoing religious discontent, conflicts with the aristocracy, and displeasure over his resettlement policy eventually drove his subjects into rebellion. 2 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 6 ngày trước · Sự hài lòng của khách hàng tiếng Anh là Customer satisfaction. ... Họ không còn cảm thấy tin tưởng, sự uy tín trong hoạt động của doanh ...
Xem chi tiết »
Siddharta có thể đã nói "Sức khỏe là lợi ích quý giá nhất và sự hài lòng là sự giàu có lớn nhất". John Stuart Mill, hàng thế kỷ sau, sẽ viết "Tôi đã học cách ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · discontent - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... sự không hài lòng ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · satisfaction - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... đem lại sự hài lòng ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
I am really content with your project, it convinced me with realistic images. Tôi thực sự hài lòng với dự án ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Không Hài Lòng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự không hài lòng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu