"không rõ ràng" English translation - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › không-rõ-ràng
Xem chi tiết »
Translation for 'sự không rõ ràng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'không rõ ràng' translations into English. Look through examples of không rõ ràng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'sự không rõ ràng' translations into English. Look through examples of sự không rõ ràng translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sự không rõ ràng" into English. Human translations with examples: what?, zonnon, unknown, not defined, i don't know, ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÔNG RÕ RÀNG RẰNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÔNG RÕ RÀNG RẰNG" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÔNG RÕ RÀNG LẮM" in vietnamese-english. HERE are many translated ... Đôi khi sự tách biệt này có thể không rõ ràng lắm.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "không rõ ràng" trong tiếng Anh ; không rõ ràng {tính} · volume_up · ambiguous · dubious · indescribable · indistinct · unclear ; sự không rõ ràng {danh}.
Xem chi tiết »
The Guardian's Learning English cũng có phong cách viết rõ ràng và sắc sảo. ... trường học hoặc các sự kiện xã giao, bạn không chỉ gặp những người nói tiếng ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi cũng muốn nêu rõ rằng sự xuất hiện của các từ ngữ trong từ điển này, bất kể đã được đánh dấu hay chưa, đều không gây bất kỳ ảnh hưởng nào đến tình ...
Xem chi tiết »
Điều khoản và Điều kiện Tham gia Sự kiện Coupa v.2019.11.13 ... Nhà cung cấp cam kết rõ ràng nghĩa vụ bảo vệ tính bảo mật của dữ liệu như được nêu trong bất ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "sự không rõ ràng" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Soạn thảo một email thương mại chuẩn mực, chuyên nghiệp không phải là ... yêu cầu trong email cần phải lịch sự, chuyên nghiệp và rõ ràng để tránh nhầm lẫn.
Xem chi tiết »
Cách sử dụng thành ngữ này: Cụm từ này khá rõ ràng. 'That exam went down in flames, I should have learned my English idioms.' (“Bài kiểm tra của tôi điểm ...
Xem chi tiết »
Nó sẽ giúp các bạn tìm được cho mình kỳ thi Cambridge English phù hợp nhất. ... của chúng tôi khuyến khích sự tiến bộ không ngừng với lộ trình học rõ ràng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Không Rõ Ràng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự không rõ ràng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu