Trong Tiếng Anh kiềm chế có nghĩa là: curb, contain, dominate (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 31). Có ít nhất câu mẫu 1.171 có kiềm chế .
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sự kiềm chế có nghĩa là: curb, repression, restraint (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 12). Có ít nhất câu mẫu 278 có sự kiềm chế .
Xem chi tiết »
Nghĩa của "kiềm chế" trong tiếng Anh · volume_up · control oneself · refrain.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự kiềm chế' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"kiềm chế" in English ; kiềm chế {vb} · volume_up · inhibit · refrain from · restrain · hold back ; tự kiềm chế {vb} · volume_up · control oneself · refrain ; sự ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự kiềm chế' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ kiềm chế trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @kiềm chế * verb - to subdue; to restrain; to curb, to dominate =tự kiềm chế+to dominate ones passions.
Xem chi tiết »
But it can suppress the growth of those plants. 17. Điều gì có thể giúp bạn kiềm chế cơn giận? What can help you to control anger? 18. Hoặc họ ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Top 20 sự kiềm chế trong tiếng anh là gì hay nhất 2022 · 1. kiềm chế - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe ( https://glosbe.com › Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
Hai người cũng biết là trước đây tôi đã luôn kiềm chế nhưng… tôi sẽ ký sắc lệnh để triển khai hành động quân sự. · Now you know I have always shown restraint in ...
Xem chi tiết »
Maybe some people trust their partner but can't restrain themselves from a little snooping.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * đtừ. to subdue; to restrain; to curb, to dominate. tự kiềm chế to dominate one's passions ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to subdue ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
"Sự tức giận của cô đã vượt quá sự kiềm chế." câu này dịch sang tiếng anh là: Her anger was beyond restraint. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
curb /kə:b/ * danh từ - dây cằm (ngựa) - sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế =to put (keep) a curb on one's anger+ kiềm chế cơn giận
Xem chi tiết »
Thông điệp mà Chính phủ, Bộ Y Tế và các cơ quan chính quyền địa phương đưa ra, đó là: Người dân nếu không có nhiệm vụ gì, nếu thực sự không cần thiết thì nên ở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Kiềm Chế Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự kiềm chế tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu