Phép tịnh tiến sự kiện; thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự kiện' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "sự kiện" từ Việt sang Anh ... trải qua sự kiện gì {động}.
Xem chi tiết »
"sự kiện" in English. sự kiện {noun}. EN. volume_up · circumstance · event · fact · occurrence.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự kiện diễn ra trong một câu và bản dịch của họ · Cả ba sự kiện diễn ra vào cuối buổi chiều trên Bennu. · All three events took place in the ...
Xem chi tiết »
Một người trở nên thờ ơ với các sự kiện đang diễn ra xung quanh và con người của chính mình. A person becomes indifferent to the events taking place ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sự kiện. fact; event. sự kiện và con số facts and figures. các sự kiện lịch sử đầu thế kỷ 20 historical events in the early twentieth ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2021 · Tổ chức sự kiện dịch sang tiếng anh có nghĩa là: event management hoặc event organization. event manager: người tổ chức sự kiện (quản lý sự kiện).
Xem chi tiết »
Tổ chức sự kiện dịch sang tiếng anh có nghĩa là: event management. event manager: người tổ chức sự kiện (quản lý sự kiện). Hoặc có thể sử dụng: Plan an event: ...
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Trong môi trường điều khiển theo sự kiện, đây là một hành động-như dịch chuyển hoặc click chuột-dẫn đến việc tạo ra một thông báo.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 8 thg 6, 2022 · Xem thêm: Miễn trách nhiệm bồi thường do xảy ra sự kiện bất khả kháng ... Sự kiện bất khả kháng tiếng Anh là Case of fore majeure ...
Xem chi tiết »
Lý do mà các bạn lại luôn nhớ về sự kiện đó, sự kiện đó diễn ra khi nào. Nhân vật chính trong sự kiện đáng nhớ đó là ai,… Phần 3 Phần kết bài: Nói lên suy nghĩ ...
Xem chi tiết »
event ý nghĩa, định nghĩa, event là gì: 1. anything that happens, especially something important or unusual: 2. one of a set of races or…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... ngân ; nhất xảy ra ; sư ̣ kiê ; sư ̣ kiê ̣ ; sự kiên ; sự kiện lần ; sự kiện nào ; sự kiện nào đó ; sự kiện ...
Xem chi tiết »
Một số ví dụ về Tổ Chức Sự Kiện trong tiếng Anh. If you love running the show and thrive in a fast-paced dynamic environment, studying an event management could ...
Xem chi tiết »
To be an event collaborator and participate in this event, you must agree and follow the rules for event collaborators. Để trở thành cộng tác viên sự kiện và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Kiện Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự kiện dịch ra tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu