SỰ KIỆN DIỄN RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SỰ KIỆN DIỄN RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Ssự kiện diễn rathe eventsự kiệntrường hợpeventbiến cốevent takes placethe incident happenedthe event was heldevent took placeevents take placeevents taking placethe incident occurred
Ví dụ về việc sử dụng Sự kiện diễn ra trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sự kiện này sẽ diễn raevent will takeplacethe event willngày diễn ra sự kiệnday of the eventsự kiện sẽ diễn raevent will takeplacethe event willsự kiện này diễn rathis event took placethis event occurssự kiện đang diễn raevent is takingplacesự kiện đã diễn raevent tookplacesự kiện sắp diễn raupcoming eventcác sự kiện đã diễn raevents that have taken placeevents that happenedTừng chữ dịch
sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallykiệndanh từfactsuitlawsuitoccasionarbitrationdiễndanh từperformancecastshowdiễnđộng từhappendiễntake placerahạtoutoffrađộng từgomakecame STừ đồng nghĩa của Sự kiện diễn ra
trường hợp event biến cố sự kiện dẫnsự kiện doanh nghiệpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sự kiện diễn ra English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Kiện Dịch Sang Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Sự Kiện; Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ KIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - SỰ KIỆN
-
Sự Kiện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Thuật Ngữ Tổ Chức Sự Kiện
-
SỰ KIỆN SẮP TỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Event – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Chuyên Ngành
-
Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Thuật Ngữ Trong Tổ Chức Sự Kiện
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG TỔ CHỨC SỰ KIỆN
-
#1 Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì? Những Thuật Ngữ Cần Biết
-
Nghĩa Của Từ : Event | Vietnamese Translation
-
Ban Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh Là Gì, Tổ Chức Sự Kiện Tiếng Anh ...