→ sự kiên trì, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tenacity. Sự bền bỉ. (quyết tâm tiếp tục những gì bạn đang làm) ; Strenuous. Vất vả. (cần hoặc sử dụng nhiều nỗ lực hoặc năng lượng về thể chất hoặc tinh thần).
Xem chi tiết »
At the same time, young children with good "brain health" are also more likely to persevere at sports when they're older. more_vert.
Xem chi tiết »
Sự kiên trì là yếu tố phân biệt các nhà ; Perseverance is the component that distinguishes good traders ones failures.
Xem chi tiết »
Translation for 'kiên trì' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · The planetary dynamo ceased and extremely dry and cold conditions persevered on the surface. Từ Cambridge English Corpus. They incited the ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ kiên trì trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @kiên trì - Keep firmly (to), hold (stand, keep) ones ground, stick tọ =Kiên trì chủ trương+To stick to ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Have the patience of Job – Have the patience of a saint · Try the patience of someone – Try one's patience · Patience is a virtue · Lose patience ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; perseverance. kiên nhẫn ; kiên trì ; linh cảm ; lòng kiên trì ; lòng nhẫn nại rất lớn ; sự bền chí ; sự kiên nhẫn ; ...
Xem chi tiết »
TOEIC có 2 phần: Listening (Nghe) và Reading (Đọc – hiểu). Để làm tốt bài thi, bạn phải rèn luyện đồng thời cả 2 kĩ năng đó trong thời gian ôn thi TOEIC. Với ...
Xem chi tiết »
Tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại. the patience of job — mức kiên nhẫn cuối cùng · Sự chịu đựng. to be out of patience — không kiên nhẫn ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Patience is a virtue. Nghĩa đen: kiên cường là một trong những giữa những đức tính tốt nhất có thể có khả năng Nghĩa bóng: bình thường là lời ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · thách thức sự kiên trì của người nào đó · làm phiền lành một tín đồ với đều hành động giận dữ lặp lại tiếp tục, nhằm chất vấn giới hạn của sự ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2018 · Patience (n) lòng kiên nhẫn; Circumstance (n) trường hợp, hoàn cảnh; Remark (n) lời chỉ trích; Virtue (n) đức hạnh; Pray (v) ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Kiên Trì Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Persevere · Try the patience of someone – Try one's patience · Patience is a virtue · Lose patience with ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Kiên Trì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự kiên trì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu