sự kiện bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự kiện' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
sự kiện {noun} ; circumstance · hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, sự việc) ; event · biến cố, sự việc, sự kiện quan trọng) ; fact · sự việc, sự thật) ; occurrence · sự ...
Xem chi tiết »
Check 'sự kiện;' translations into English. ... FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ... Sự kiện truyền thống quan trọng nhất tại Sicilia là carnival.
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2021 · Tổ chức sự kiện dịch sang tiếng anh có nghĩa là: event management hoặc event organization. event manager: người tổ chức sự kiện (quản lý sự kiện).
Xem chi tiết »
sự kiện trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · fact; event. sự kiện và con số facts and figures. các sự kiện lịch sử đầu thế kỷ 20 historical events in the ...
Xem chi tiết »
event ý nghĩa, định nghĩa, event là gì: 1. anything that happens, especially something important or unusual: 2. one of a set of races or…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Bản dịch của event. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). (尤指重大或不尋常的)事情,事件, (比賽的)項目… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể).
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2021 · Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì? Thuật ngữ trong tổ chức sự kiện. 1. Sale Event – Nhân viên kinh doanh; 2. Graphic Design – Thiết kế 2D, 3D ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự kiện diễn ra trong một câu và bản dịch của họ · Cả ba sự kiện diễn ra vào cuối buổi chiều trên Bennu. · All three events took place in the ...
Xem chi tiết »
1. Event coordinator – Điều phối sự kiện. Event coordinator là người đứng đầu trong bộ máy nhân sự của ekip. Họ có quyền cao ...
Xem chi tiết »
Tổ chức sự kiện dịch sang tiếng anh có nghĩa là: event management. event manager: người tổ chức sự kiện (quản lý sự kiện). Hoặc có thể sử dụng: Plan an event: ...
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2021 · Tổ chức sự kiện được dịch sang tiếng anh có nghĩa là: Event Management. Ngoài ra, event management còn mang nhiều nghĩa tiếng việt khác trả ...
Xem chi tiết »
THAM DỰ SỰ KIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · attend the event · attending the event · attended the event · participating in the event · participate in ...
Xem chi tiết »
Một số ví dụ về Tổ Chức Sự Kiện trong tiếng Anh. If you love running the show and thrive in a fast-paced dynamic environment, studying an event management could ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Kiện Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự kiện trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu