sự kín đáo bằng Tiếng Anh ... Phép tịnh tiến sự kín đáo thành Tiếng Anh là: inconspicuousness, darkness, privacy (ta đã tìm được phép tịnh tiến 6). Các câu mẫu có ...
Xem chi tiết »
reserved. adjective. Anh quá trang trọng và kín đáo nhiều lắm. You are somewhat formal and reserved. · secret. adjective verb noun. Khi cô có bí mật, cô cũng sẽ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'kín đáo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Floral peppermint aroma reticent of Black Hash. Sự phức ...
Xem chi tiết »
NY2506 blends beautifully with a different style of clothing thanks to its discreet elegant design.
Xem chi tiết »
"kín đáo" in English ... kín đáo {adj.} EN. volume_up · concealed · discrete · reserved · reticent. More information. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
In order to be discreet. 2. Peggy, tôi rất kín đáo. Peggy, I' ve got it covered. 3. Chỗ nào kín đáo ấy. Somewhere discreet ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. dishabille. * danh từ - áo xềnh xoàng mặc trong nhà - sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo =in dishabille+ ăn mặc xềnh xoàng; ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG THỜI TRANG. – Garment: hàng may khoác. Từ này đồng nghĩa tương quan cùng với từ bỏ clothes hay apparels. – Accessories: ...
Xem chi tiết »
Tất cả mọi người đều có một điều gì đó để “trân trọng” trong cuộc đời. Demure – Nghiêm trang, từ tốn, kín đáo /dɪˈmjʊr/. Đây là một trong những từ tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
– Private có nghĩa là riêng, kín, bí mật; kín đáo. – Enterprise có nghĩa là tổ chức kinh doanh, hãng, xí nghiệp. Ngoài ra doanh nghiệp tư nhân tiếng Anh còn ...
Xem chi tiết »
不可告人 《不能告诉别人, 多指不正当的打算或计谋不敢公开说出来。》含蓄; 涵蓄 《(想思、感情)不轻易流露。》tính cách kín đáo. 性格含蓄。.
Xem chi tiết »
Đối với thủ tục tố tụng hình sự, tại ngoại hầu tra là khi tù nhân được thả ra ... Được tiến hành kín đáo, ví dụ như trong phòng xử đóng cửa hoặc trong phòng ...
Xem chi tiết »
close prisoner — người tù giam trong khám kín: close air — không khí ngột ngạt ... sự giống hệt: close combat — trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà.
Xem chi tiết »
Ngoài từ dress discreetly thì chúng ta cũng có thể dùng từ dress formally, chỉ cách ăn mặc lịch sự, kín đáo, phù hợp trong các tình huống cụ thể (specific ...
Xem chi tiết »
- secret|= để cái gì vào một nơi kín đáo to keep something in a secret place|- discreet; unobstrusive; secretive; reticent; private|= bà ấy kín đáo lắm she is a ...
Xem chi tiết »
“Keen on” có nghĩa là thích , quan tâm một sự việc, vấn đề hay thích làm gì đó. Ví dụ: All the students in my class are keen on the homeroom teacher. (Tất ...
Xem chi tiết »
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này ... dè dặt, kín đáo. liberal.
Xem chi tiết »
Liệt kín đáo thể hiện bởi giảm sự dao động của tay trong khi bước đi, ... Khó khăn với thang điểm này cũng như các thang điểm tương tự là mức độ cơ lực trải ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Kín đáo Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự kín đáo trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu