Sự Làm Mất Lòng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự làm mất lòng" thành Tiếng Anh
offence, offending là các bản dịch hàng đầu của "sự làm mất lòng" thành Tiếng Anh.
sự làm mất lòng + Thêm bản dịch Thêm sự làm mất lòngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
offence
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
offending
noun adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự làm mất lòng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự làm mất lòng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Mất Lòng Tiếng Anh Là Gì
-
Làm Mất Lòng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
LÀM MẤT LÒNG - Translation In English
-
'mất Lòng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Sự Thật Mất Lòng Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
LÀM MẤT LÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Thật Mất Lòng Tiếng Anh Hay Dùng Nhất, Sự Thật Lòng In English
-
LÀM MẤT LÒNG In English Translation - Tr-ex
-
Thành Ngữ Tục Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Flashcards | Quizlet
-
"sự Thật Mất Lòng " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
50 CÂU THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ TIẾNG ANH HAY DÙNG NHẤT