Những gì chúng ta thấy đối với bánh sô-cô-la là một chất kích thích lạ có tác dụng chỉnh lại sự lắp đặt trong thiết kế của chúng ta. What we see with, say, ...
Xem chi tiết »
Và ở thời của ông ấy, những khu vườn triệu đô và những sự lắp đặt phi thường. And in his day, a million dollar gardens and incredible installations.
Xem chi tiết »
sự lắp đặt. erection. fixation. installation. sự lắp đặt cáp: cable installation. sự lắp đặt chuẩn: normal installation. sự lắp đặt khẩn cấp: emergency ...
Xem chi tiết »
Thông tin chi tiết của từ Lắp đặt trong tiếng anh · Installation Art: Nghệ thuật sắp đặt · Spare parts installation: Lắp đặt phụ tùng · Internet installation: Lắp ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'sự lắp đặt' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về ...
Xem chi tiết »
After sales: we arrange engineer to install the machinery and training the workers for client.
Xem chi tiết »
Những gì chúng ta thấy đối với bánh sô-cô-la là một chất kích thích lạ có tác dụng chỉnh lại sự lắp đặt trong thiết kế của chúng ta. What we see with, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lắp đặt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lắp đặt [lắp đặt] - to fit up; to install.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. lắp đặt. to fit up; to install. nơi đó được lắp đặt tất cả những tiện nghi hiện đại the place has been fitted up with all modern ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự lắp đặt chuẩn" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Sinh học. lắp đặt. Toán học. sự thiết lập; sự lắp ráp. Xây dựng, Kiến trúc. sự lắp đặt; sự lắp ráp, thiết bị. Từ điển Anh - Anh. installation ...
Xem chi tiết »
Sự lắp đặt trên bệ đó là: base mounting. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự lắp đặt tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - かせつ - 「架設」 - とりつけこうじ - 「取り付け工事」 - [THỦ PHÓ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 20 thg 7, 2022 · Bảo hiểm lắp đặt trong tiếng Anh là Installation Insurance. ... hiểm lắp đặt được hiểu là bảo hiểm cho những tổn thất, thiệt hại do một sự ...
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2020 · Bảo hiểm lắp đặt (tiếng Anh: Installation Insurance) là bảo hiểm cho những tổn thất, thiệt hại do một sự cố bất ngờ gây ra hoặc phát sinh từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Lắp đặt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lắp đặt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu