Trong Tiếng Anh lâu bền tịnh tiến thành: durable, permanent . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy lâu bền ít nhất 351 lần. lâu ...
Xem chi tiết »
Because of its preserving properties, salt became a symbol of permanence and ...
Xem chi tiết »
The designs vary but all were constructed to provide the shepherd with practical and durable accommodation. ... The built-up hoist will be much more expensive, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lâu bền trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lâu bền [lâu bền] - durable, long lasting.
Xem chi tiết »
Grey Stone Effect Paint Màu sắc bền lâu cảm giác phân cấp mạnh mẽ. Grey ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Lâu dài và bền vững trong một câu và bản dịch của họ · [...] · MM Mega Market Vietnam is committed to the long-term and sustainable development ...
Xem chi tiết »
lâu bền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lâu bền sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. lâu bền. durable, long lasting ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Translation for 'lâu bền' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bền vững (tiếng Anh: sustainability) là khả năng duy trì. Trong sinh thái học, từ "bền vững" lý giải cách thức hệ thống sinh học duy trì được sự đa dạng ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2018 · Ở chung nhau nhiều tuần trong kì nghỉ đã bồi đắp thêm tình bạn của họ. A friendship + grow: tình bạn bền vững hơn. We were at school together, ...
Xem chi tiết »
14 thg 2, 2020 · Thành ngữ (idiom), tục ngữ (proverb) đóng vai trò quan trọng trong văn nói và viết tiếng Anh, giúp người nói diễn đạt tự nhiên. Dưới đây là ...
Xem chi tiết »
“Hàng” là tần suất thường xuyên, lặp đi lặp lại, tiếng Anh tương ứng là every, ... Vì tính chất lâu bền lâu dài của chữ “hằng”, vốn dung làm bổ ngữ bổ nghĩa ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2018 · Mặc dù chấp nhận là 'ngôn ngữ cũng có tầm quan trọng nào đó', ông cho rằng 'năng lực đối phó, điều chỉnh phù hợp và kiên trì bền bỉ mới là năng ...
Xem chi tiết »
Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái · H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn · L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim · Bae ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Lâu Bền Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lâu bền trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu