Translation in English - LOẠI BỎ - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › loại-bỏ
Xem chi tiết »
"sự loại bỏ" in English. sự loại bỏ {noun}. EN. volume_up · abolition · elimination. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
Check 'sự loại bỏ' translations into English. Look through examples of sự loại bỏ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
discard · remove · eliminate.
Xem chi tiết »
Translations in context of "THẬT SỰ LOẠI BỎ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THẬT SỰ LOẠI BỎ" ...
Xem chi tiết »
World Cup tại Brazil: FIFA loại bỏ các bài diễn văn để tránh sự phản đối. Brazil World Cup: Fifa scraps speeches to avoid protest[BBC].
Xem chi tiết »
Ministers are already encouraging more drivers to renew online -- and that process is likely to increase with the abolition of paper discs. more_vert.
Xem chi tiết »
loại bỏ translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. loại bỏ. English. removal. LOạI Bỏ IN MORE LANGUAGES. khmer. ការដកយកច. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
bất cứ sự kiện báo giá, đấu thầu hay bỏ thầu nào (sau đây được gọi là ... mà Jabil có quyền hủy bỏ hợp đồng và loại bỏ nhà cung cấp khỏi danh sách các nhà ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · from translate: từ, có nguồn gốc từ đâu, chỉ ra sự chia ly, loại bỏ…, vì; do; bởi. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Với sự đa dạng và khó đoán về ngữ nghĩa như vậy, cụm động từ được xem là một trong những vấn ... xe buýt, máy bay), leo xuống (lưng ngựa,xe đạp); loại bỏ.
Xem chi tiết »
Khuyên người bỏ sự tham dục: An Sĩ toàn thư - Tập 4 (An Si toan thu) (English Edition) Versión Kindle · Versión Kindle 3,50 € Leer con nuestra App gratuita · Tapa ...
Xem chi tiết »
Find elimination translation meaning in Vietnamese with definition from english Vietnamese dictionary. ... Meaning of Elimination in Vietnamese. sự loại bỏ ...
Xem chi tiết »
nhân viên và loại bỏ hay làm giảm những rủi ro tại nơi làm việc. You should encourage your employees to tell you about work health and safety issues, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc" into English. Human translations with examples: racism, racist, racist?, racist!, the racist, ...
Xem chi tiết »
Direct english Saigon có một bài viết chi tiết & toàn diện về câu bị động bạn ... Hãy cẩn thận khi loại bỏ sự nhấn mạnh vào chủ thể của câu, trong một vài ...
Xem chi tiết »
(Trong Word 2007, bấm vào Đặt Ngôn ngữ trong nhóm Kiểm lỗi.) Trong hộp thoại Ngôn ngữ, hãy bỏ chọn hộp kiểm Không kiểm tra chính tả hoặc ngữ pháp. Hộp thoại ...
Xem chi tiết »
... phóng xạ sẽ giúp giảm đáng kể hoặc loại bỏ liều lượng mà bạn nhận được. ... Trong việc thải một lượng bức xạ với quy mô lớn, chẳng hạn như một sự cố ở ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức) ... sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Loại Bỏ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự loại bỏ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu