Sự Lựa Chọn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
choice, selection, option are the top translations of "sự lựa chọn" into English.
sự lựa chọn + Add translation Add sự lựa chọnVietnamese-English dictionary
-
choice
nounChúng ta không có nhiều sự lựa chọn, phải không?
We don't have much choice, do we?
GlosbeMT_RnD -
selection
nounCó vẻ Capua chẳng quan tâm đến sự lựa chọn của ông.
It appears Capua does not care for your selection.
GlosbeMT_RnD -
option
nounViệc ăn uống ở đó dường như là sự lựa chọn dễ nhất và rẻ nhất.
Eating there seemed like the easiest and cheapest option.
GlosbeMT_RnD -
pick
Verb verb nounYeah, bởi vì đó là sự lựa chọn hoàn hảo.
Yeah, because it is slim pickings.
Common U++ UNL Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự lựa chọn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự lựa chọn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Tiếng Anh
-
LÀ LỰA CHỌN HOÀN HẢO CHO BẠN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
SỰ LỰA CHỌN HOÀN HẢO KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Người Hoàn Hảo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ LỰA CHỌN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Không Có Lựa Chọn Hoàn Hảo, Chỉ Có Lựa Chọn Phù Hợp - VnExpress
-
KHÓA HỌC DỰ BỊ TIẾNG ANH: SỰ ĐẦU TƯ HOÀN HẢO ĐỂ HỌC ...
-
Phỏng Vấn Tiếng Anh: Cách "xử Lý" Hoàn Hảo Cho 14 Câu Hỏi Thông ...
-
12 TỪ ĐẸP NHẤT TRONG TIẾNG ANH ‹ GO Blog - EF Education First
-
3 Tiêu Chí Lựa Chọn Khóa Học Tiếng Anh Trực Tuyến Hoàn Hảo Nhất - Yola
-
Kinh Nghiệm Lựa Chọn Từ điển Tiếng Anh
-
Hệ Thống Giáo Dục Quốc Tế ECorp Có Phải Là Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo ...
-
10 Châm Ngôn Tiếng Anh Khơi Dậy Niềm Tin ở Bản Thân!
-
TOP Trung Tâm Tiếng Anh Cho Người đi Làm Tại Quận 3 - Edu2Review
-
Review Học Tiếng Anh Tại Philippines - Winning English