LỪA DỐI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › lừa-dối
Xem chi tiết »
"sự lừa dối" in English. sự lừa dối {noun}. EN. volume_up · deceit · deception. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ...
Xem chi tiết »
deceit · abusiveness · beguilement.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ LỪA DỐI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ LỪA DỐI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CỦA SỰ LỪA DỐI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CỦA SỰ LỪA DỐI" ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Sự lừa dối" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
His films commonly involve themes of jealousy, deceit and revenge and his more romantic thrillers often involve him caught in love triangles. more_vert.
Xem chi tiết »
Sentence patterns related to "lừa dối" ; 1. Mình đang · ai đây? ; 2. Tôi đã luôn · anh! ; 3. · : “Không chung thủy thường bao hàm sự lừa dối, mà trên thực tế là hành ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; deception. * danh từ - sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt - trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp =to practise deception+ lừa ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · trickery translations: sự lừa dối. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2017 · Khi sử dụng “Bollocks” với đối tượng nhỏ tuổi hoặc với người mà không nên dùng từ swearword, chúng ta nên dùng: “That's bollocks for baloney” ( ...
Xem chi tiết »
Woxikon / English dictionary / sự lừa dối. VIVietnamese dictionary: sự lừa dối. sự lừa dối has 29 translations in 15 languages ... VIENEnglish1 translation.
Xem chi tiết »
(Dễ dãi với sự lừa dối là điều nhục nhã). Thomas Paine; Tricks and treachery are the practice of fools, that don't have brains enough to be honest. (Dối trá ...
Xem chi tiết »
Lừa dối - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... Bạn có biết anh ta thực sự lừa dối trong tiệc cưới của chúng tôi?
Xem chi tiết »
take-in = take-in danh từ sự lừa gạt, sự lừa phỉnh điều lừa dối /'teik'in/ danh từ sự lừa gạt, sự lừa phỉnh điều lừa dối.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Thành ngữ "White lie" là một lời nói dối khi người ta muốn tỏ ra ... Thành ngữ này có nghĩa là cố tìm cách che giấu sự thật, lừa dối ai.
Xem chi tiết »
Những cách nói về sự lừa dối không phải khóa học tiếng Anh nào cũng chia sẻ. 0. Thứ bảy 04/08/2018 English help, Vui học Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sự lừa dối" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Sponsored links. Answers (1). 0. Sự lừa dối đó là: deceit. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Lừa Dối In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lừa dối in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu