lúng túng - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
However, his people never forgot his transformation and embarrassment. ... Behavioral manifestations of embarrassment are similar to those of remorse.
Xem chi tiết »
awkward · (từ khác: ngượng nghịu, bối rối, ngại ngùng, vụng về, hậu đậu) ; bewildered · (từ khác: luống cuồng, ngơ ngáo, sớn sác, bối rối, hoang mang) ; perplexed ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "sự lúng túng" dịch thành: abashment, awkwardness, discomfiture. Câu ví dụ: Cái này vượt quá sự lúng túng luôn ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự lúng túng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LÚNG TÚNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và ... Nhiều chủ doanh nghiệp nhỏ bị lúng túng trước sự phô trương xung quanh.
Xem chi tiết »
lễ trà tốt với một con sông đang chảy. Koizumi says her goal is for the ceremonies to go smoothly with no awkwardness during the process and she compared a good ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lúng túng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lúng túng * adjective -perplexed; embarrassed.
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2017 · Học sinh (HS) chưa được chuẩn bị tâm thế, trình độ để tiếp thu; trong khi giáo viên (GV) chưa thực sự tự tin, còn lúng túng với các từ vựng ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để nói tiếng Anh trôi chảy khi thi Nói IELTS? ... ban giám khảo sẽ ít chú ý đến sự lúng túng của bạn hơn và bài nói của bạn sẽ nghe “mượt” hơn.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của awkwardness trong tiếng Anh. awkwardness có nghĩa là: awkwardness /'ɔ:kwədnis/* danh từ- sự vụng về- sự lúng túng, sự ngượng ...
Xem chi tiết »
lúng túng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · xem bối rối ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adjective. perplexed; embarrassed ; Từ điển Việt Anh - VNE. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Quân xâm lược tiến vào từ phía bắc, khiến cho các chỉ huy quân sự Anh lúng túng vì họ nghĩ rằng đối phương sẽ tấn công bằng đường biển từ phía nam.
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2020 · Báo chí tiếng Anh, tiếng Pháp cũng dùng khá phổ biến chữ confinement, vốn nghĩa là 'giam cầm', dễ khiến cho người ta sợ. Và sự sợ hãi nếu phổ ...
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2022 · “I took it up to fill awkward moments during business meetings.”—Tatsuhiko. jw2019. Điều này là rất lúng túng. This is so embarassing . QED.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Lúng Túng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lúng túng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu