lười biếng in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ LƯỜI BIẾNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ LƯỜI BIẾNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'sự lười biếng' translations into English. Look through examples of sự lười biếng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
sự lười biếng translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. sự lười biếng. English. laziness. Sự LườI BIếNG IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
Translations · lười biếng {adjective} · kẻ lười biếng {noun} · cực lỳ lười biếng {adjective} · người lười biếng không làm hết phần việc của mình {noun}.
Xem chi tiết »
Learn Sự lười biếng in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Sự lười biếng meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Lười biếng, ngạo mạn. lazy, arrogant. 2. Một người khác phát biểu về tật lười biếng: “Đôi khi lười biếng cũng được việc... Regarding sloth, another said: ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "vì sự lười biếng" into English. Human translations with examples: sloth, lazy?, lazy!, gets lazy, fucking bums, fat and lazy, ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2021 · Nếu chúng ta làm việc “cũng như hầu-việc Chúa ”, chúng ta có thái độ đúng và không bị ảnh hưởng bởi “không khí” vị kỷ, lười biếng ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · ĐÁNH BẠI SỰ LƯỜI BIẾNG VỚI SÁCH TIẾNG ANH CƠ BẢN Siêu đơn giản – Siêu hiệu quả ♥ khi tự ... Elight Learning English, profile picture.
Xem chi tiết »
Lười biếng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... Sự thất bại của anh ấy là do sự lười biếng của anh ấy.
Xem chi tiết »
Translation of «Lười biếng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Lười biếng» in context: ... Chỉ là sự lười biếng từ xa xưa.
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2015 · A 'couch potato' is a lazy person. => a couch potato chỉ một người lười biếng 'Don't be a couch potato. Come to the park with us.
Xem chi tiết »
Question. MariAndo1407. 5 Dec 2019. Vietnamese Near fluent. English (US). Japanese. Question about English (US) ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · lười + biếng. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [lɨəj˨˩ ʔɓiəŋ˧˦]; (Huế) IPA: [lɨj˦˩ ʔɓiəŋ˦˧˥]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Lười Biếng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lười biếng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu