Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 9 của sự lười biếng , bao gồm: indolence, laziness, otioseness . Các câu mẫu có sự ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Lười biếng tiếng Anh là lazy. Lười biến là trạng thái ngại vận động, mệt mỏi và khó chịu khi bị buộc phải làm công việc nào đó.
Xem chi tiết »
Is conservatism simply a slothful disposition, accompanied by a few ignorant prejudices against change? Vietnamese Cách sử dụng "goof-off" trong một câu.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự lười biếng trong một câu và bản dịch của họ · Sự lười biếng của Hệ thống 2 là một phần của câu chuyện. · The laziness of System 2 is part of ...
Xem chi tiết »
His master answered“You wicked and slothful servant!
Xem chi tiết »
They are fat and lazy and bored out of their minds in the countryside. Copy Report an error. Vì vậy, bất cứ lúc nào tôi cảm thấy thích, tôi có thể bán căn ...
Xem chi tiết »
Lười biếng tiếng Anh: laziness hay indolence là trạng thái chán nản, không muốn làm một việc gì. Từ này thường ...
Xem chi tiết »
Move it, you lazy dogs! 4. Làm việc là tốt, trái với lười biếng. Work is good, as opposed to laziness. 5. Đến giờ ...
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2015 · a couch potato chỉ một người lười biếng 'Don't be a couch potato. ... tả hoạt động của người đang nằm hoặc ngồi thư giãn và không làm gì cả
Xem chi tiết »
Collagen là gì. Một số ví dụ tiếng Anh về lười biếng: Laziness is a major cause of dishonesty and crime. Sự lười biếng là một trong ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2021 · Nếu chúng ta làm việc “cũng như hầu-việc Chúa ”, chúng ta có thái độ đúng và không bị ảnh hưởng bởi “không khí” vị kỷ, lười biếng ...
Xem chi tiết »
Tom didn't seem to be as lazy as Mary seemed to be. Tôi không làm việc để bạn có thể lười biếng và nghỉ ngơi cả ngày! I do not work so you can be lazy and rest ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2020 · Ngoài từ “Lazy” để chỉ sự lười biếng trong tiếng Anh thì còn cách nói nào để chỉ sự lười biếng trong tiếng Anh không nhỉ. Chúng ta cùng điểm mặt ...
Xem chi tiết »
Ví dụ cách sử dụng từ "sự lười biếng" trong tiếng Nhật · - Sống lười biếng.:惰眠をむさぼる · - anh chàng lười:不精者.
Xem chi tiết »
Who's lazy now, Sheriff? OpenSubtitles2018. v3. Tôi thường xem nó như một dạng của sự lười biếng tinh thần. I view it usually as a kind of mental laziness.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Lười Biếng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lười biếng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu