Tra từ lươn lẹo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) vdict.co › word=lươn+lẹo
Xem chi tiết »
Châm ngôn 15:4 cho biết: “Lưỡi điềm đạm là một cây sự sống, nhưng lời lươn lẹo gây nên nỗi tuyệt vọng”. Proverbs 15:4 says: “A calm tongue is a tree of life, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · lươn · lươn con · lươn lẹo · lươn mươn · lươn khươn · lươn biển loại lớn · lươn đã mổ và nướng · lươn ngắn lại chê chạch dài.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:41 Đã đăng: 12 thg 9, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:41 Đã đăng: 9 thg 9, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Lươn lẹo tiếng anh đó là: crooked. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Việc làm không đạo đức nhằm thuyết phục một khách hàng mua bán không cần thiết, nhờ đó broker hay người bán được hoa hồng. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Google says it's not deliberately filtering“Crooked Hillary” suggested search to favor Clinton.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lặt lẹo trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lặt lẹo [lặt lẹo] ... “Lưỡi điềm đạm là một cây sự sống, nhưng lời lươn lẹo gây nên nỗi tuyệt vọng”.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:41 Đã đăng: 9 thg 9, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thành ngữ trong tiếng Anh (idioms) là những câu nói ẩn dụ về một việc, ... “Lưỡi không xương nhiều đường lắt léo” ám chỉ một người nào đó lươn lẹo trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Sự Lươn Lẹo Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lươn lẹo tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu