SỰ LƯỠNG LỰ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › sự-lưỡng-lự
Xem chi tiết »
Translation for 'lưỡng lự' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "lưỡng lự" English translation ... sự lưỡng lự {noun}.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ LƯỠNG LỰ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ LƯỠNG LỰ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'sự lưỡng lự' translations into English. Look through examples of sự lưỡng lự translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Look through examples of lưỡng lự translation in sentences, listen to pronunciation and learn ... Thường thì khi cắt cổ tay, sẽ có dấu hiệu của sự lưỡng lự.
Xem chi tiết »
It is that kind of book: melancholic, comfortless, suffused with an irresolute despair about the evil that floats so easily to the surface of people. more_vert.
Xem chi tiết »
10. Không hề có sự lưỡng lự nào cả, bác sĩ ạ. We didn't find any hesitation cuts, doctor. 11. Paul, nếu ta không ...
Xem chi tiết »
Lưỡng lự - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... chấm dứt sự lưỡng lự về việc ủng hộ phe nào hoặc hành động gì.
Xem chi tiết »
[i,rezə'lu:∫n]. danh từ. sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự. /'i,rezə'lu:ʃn/ danh từ sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự. ▽ Từ liên quan / Related words.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · hesitancy translations: sự do dự; lưỡng lự. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... English, Vietnamese. hesitate. * nội động từ - do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết ...
Xem chi tiết »
Diễn tả sự vui vẻ · Cụm từ “pumped up” dùng để nói về cảm giác rất phấn khích của một người trước điều gì đó. · Đây là cảm giác bất lực đến mức muốn buông xuôi; ...
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet)) ... sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation ...
Xem chi tiết »
sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ. động từ. nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi. to doubt someone's word. nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Lưỡng Lự In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lưỡng lự in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu