Sự minh bạch: Không có hình phạt cho những nước không đạt được mục tiêu phát thải của. [...] mình. · TRANSPARENCY: There is no penalty for countries that miss ...
Xem chi tiết »
- Minh bạch trong tiếng anh là “transparent”, được phát âm là /trænˈspær.ənt/, có nghĩa là rõ ràng và dễ hiểu, cởi mở và trung thực, không có bí mật. Ví dụ:.
Xem chi tiết »
Transparency was requested of the Vietnamese government by the European Union. WikiMatrix. Minh bạch là quản lí sự bất tín trong chính trị. Transparency ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến tính minh bạch thành Tiếng Anh là: categoricalness, distinctness, lucidity (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có tính minh bạch ...
Xem chi tiết »
Ví dụ sử dụng: sự minh bạch. Tăng cường tính minh bạch về quyền sở hữu phương tiện truyền thông là rất quan trọng. Increased transparency regarding media ...
Xem chi tiết »
Translation for 'minh bạch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "minh bạch" trong tiếng Anh. minh bạch {tính}. EN. volume_up · clear · explicit · transparent. tính minh bạch {danh}. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. transparency. kính trong suốt ; la ̀ sư ̣ minh bạch ; minh bạch hoá ; minh bạch mà ; minh bạch ; sự minh bạc ; sự minh bạch về ; sự ...
Xem chi tiết »
Ánh sáng ban ngày, bạn có thể gọi nó, là sự minh bạch. Daylight, you could call it, transparency. ... Đó là điều không minh bạch khác của mô hình electron. Well, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 29 thg 10, 2021 · Minh bạch được hiểu cơ bản là việc đảm bảo sự rõ ràng, không chỉ đáp ứng được tính công khai (tức là sự sẵn sàng chia sẻ thông tin) mà minh bạch ...
Xem chi tiết »
Tính minh bạch dịch là: transparency. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2021 · Tính minh bạch (tiếng Anh: Transparency) là mức độ mà các nhà đầu tư có thể truy cập vào thông tin tài chính cần thiết về một công ty, ...
Xem chi tiết »
Tính minh bạch (tiếng Anh: Transparency) là mức độ mà các nhà đầu tư có thể truy cập vào thông tin tài chính cần thiết về một công ty, ví dụ như mức giá, ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Scrum Framework đã cho thấy 3 trụ cột chính là Tính phân biệt, sự thanh tra và ưng ý nghi. Mọi kiến thiết, nguyên tắc cùng hoạt động vui chơi ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2013 · Trong tiếng Anh, công khai là “Transparency”. ... Cũng theo sách Đại từ điển nêu trên thì minh bạch là "sáng rõ, rành mạch" (tr 1037).
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Tính công khai minh bạch cũng luôn tồn tại thể bao gồm sự cụ thể chi tiết cụ thể cho những người tiêu dùng về các khoản phí mà ngân hàng nhà ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự minh bạch, tính trong sáng' trong tiếng Anh. sự minh bạch, tính trong sáng là gì?
Xem chi tiết »
Rõ ràng. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: clear, transparent · Tiếng Tây Ban Nha: claro ...
Xem chi tiết »
Doing Transparent là nấc đầu tiên của sự minh bạch.
Xem chi tiết »
transparency ý nghĩa, định nghĩa, transparency là gì: 1. the ... transparency | Tiếng Anh Thương Mại ... tiếng Việt. sự minh bạch, kính ảnh phim đèn chiếu…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Sự Minh Bạch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự minh bạch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu