"Minh Bạch" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotminh-bachandquot-trong-tieng-an...
Xem chi tiết »
Sự minh bạch: Không có hình phạt cho những nước không đạt được mục tiêu phát thải của. [...] mình. · TRANSPARENCY: There is no penalty for countries that miss ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi tin rằng sự minh bạch có thể phương cách cứu chữa bệnh sợ hãi. We believe that transparency can be the cure for fear.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "minh bạch" trong Tiếng Anh: clear, categorical, chaste. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
So in contrast to the current system, INCRA would be fully transparent. Copy Report an error. Và vì vậy chúng ta cần phải minh bạch hơn về những điều đó.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "minh bạch" trong tiếng Anh. minh bạch {tính}. EN. volume_up · clear · explicit · transparent. tính minh bạch {danh}.
Xem chi tiết »
Translations · minh bạch {adjective} · tính minh bạch {noun} · làm minh bạch {verb} · không minh bạch {adjective}.
Xem chi tiết »
'transparency' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... kính trong suốt ; la ̀ sư ̣ minh bạch ; minh bạch hoá ; minh bạch mà ; minh bạch ; sự minh bạc ...
Xem chi tiết »
Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "minh bạch" trong từ điển Tiếng Việt. ... Ánh sáng ban ngày, bạn có thể gọi nó, là sự minh bạch.
Xem chi tiết »
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Sự minh bạch là yếu tố then chốt. Transparency is absolutely critical to this. QED. Vì thế đối lập với hệ thống hiện tại, INCRA sẽ hoàn toàn ...
Xem chi tiết »
Rõ ràng. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: clear, transparent · Tiếng Tây Ban Nha: claro ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Tính minh bạch (tiếng Anh: Transparency) là mức độ mà các nhà đầu tư ... Các nhà đầu tư cũng yêu cầu sự minh bạch với các công ty đầu tư và ...
Xem chi tiết »
Tính minh bạch (tiếng Anh: Transparency) là mức độ mà các nhà đầu tư có thể truy cập vào thông tin tài chính cần thiết về một công ty, ví dụ như mức giá, ...
Xem chi tiết »
sự minh bạch. the transparency of the water. ○. a photograph printed on transparent material, a slide. kính ảnh phim đèn chiếu.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Tính công khai minh bạch cũng luôn tồn tại thể bao gồm sự cụ thể chi tiết cụ thể cho những người tiêu dùng về các khoản phí mà ngân hàng nhà ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2015 · THƯ VIỆN PHÁP LUẬT DỊCH: Chương 26: SỰ MINH BẠCH VÀ CHỐNG THAM NHŨNG >> Xem bản Tiếng Anh >> Tải File Word Hiệp định TPP (tiếng Anh và tiếng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 29 thg 10, 2021 · Minh bạch được hiểu cơ bản là việc đảm bảo sự rõ ràng, không chỉ đáp ứng được tính công ... Tính minh bạch trong tiếng Anh là Transparency.
Xem chi tiết »
Doing Transparent là nấc đầu tiên của sự minh bạch.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Scrum Framework đã cho thấy 3 trụ cột chính là Tính phân biệt, sự thanh tra và ưng ý nghi. Mọi kiến thiết, nguyên tắc cùng hoạt động vui chơi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Sự Minh Bạch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự minh bạch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu