• ngập lụt, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, deluge, flooding, proud vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự ngập lụt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
deluge · flooding · proud.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'ngập lụt' trong tiếng Anh. ngập lụt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... ngập lụt do triều: tidal inundation. sự ngập lụt: inundation ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự ngập lụt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Kaziranga bị ngập lụt bởi nước của sông Brahmaputra hàng năm. · Almost every years kaziranga park gets flooded by the Brahmaputra River water.
Xem chi tiết »
Ít nhất 6 người đã bị giết trong trận ngập lụt thứ cũng gây ra sự sập đổ của rất nhiều ngôi nhà. At least six people were killed in the flooding which also ...
Xem chi tiết »
'flooded' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bị ngập lụt ; chứa ; làm lụt ; làm tràn ngập ; lũ lụt rồi ; lụt ; ngập lụt dữ dội ... sự rọi đèn pha.
Xem chi tiết »
above the expanse” fell and provided much of the water for the inundation. 13. Đó là hình ảnh từ Đại lộ C ở khu vực trung tâm Manhattan, bị ngập lụt. It was ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, lũ lụt được biết đến với tên gọi khá thông dụng là Flood (danh từ). Lũ lụt được xem là một trong những thảm họa của thiên nhiên, là hiện tượng ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, lũ lụt được biết đến với tên gọi khá thông dụng là Flood ... Sự liên lạc của chúng tôi giữa họ là do độ cao của nước xen kẽ so với mức bình ...
Xem chi tiết »
'''´flʌdiη'''/, Sự làm ngập lụt; sự tràn ngập, sự ngộp xăng, sự úng, sự chảy tràn, sự chìm ngập, sự phủ qua,
Xem chi tiết »
In the rainy season in particular, potholes, floods, swamps and filth make it extremely difficult for cars and trucks to ply the roads. Từ Cambridge English ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Sự ngập lụt của các thị trấn ven biển đã bắt đầu. Biển đã nổi lên đến mức thủy triều cao và gió mạnh bây giờ là tất cả những gì cần thiết để gửi nước đổ vào ...
Xem chi tiết »
(Năm nay đã có 3 cơn bão lớn đánh vào nước ta.) Flood / flʌd / (n.) (v.): lũ lụt, ngập lụt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Ngập Lụt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ngập lụt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu