Nếu tử cung không có khả năng làm sự ngoại lệ quan trọng này đối với việc sa thải vật lạ, thì sự sinh sản của nhân loại không thể nào có được. Without the ...
Xem chi tiết »
Gotti cố gắng để giữ cho hầu hết những người thuộc gia đình không liên quan với cuộc đời tội phạm của mình, với sự ngoại lệ là con trai ông, John Angelo Gotti, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'ngoại lệ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Examples of using Ngoại lệ in a sentence and their translations · Cái ngoại lệ duy nhất là chuột và lang sói. · One of the few exceptions is the raven and the ...
Xem chi tiết »
Sundar Pichai cũng không phải là trường hợp ngoại lệ. · The story Sundar Pichai is no exception to this.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự ngoại lệ' trong tiếng Anh. sự ngoại lệ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Một phần ngoại lệ của việc này là sự xâm nhập của tôn giáo. One partial exception was the penetration of religion. 22. Tuy nhiên, loài ốc sên vỏ hình nón sống ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "sự ngoại lệ" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. exceptions. ai ngoại lệ ; các trường hợp ngoại lệ ; có biệt lệ ; có ngoại lệ nào cả ; có ngoại lệ ; kỳ biệt lệ nào ; là một trường hợp ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ngoại lệ. exception. quy tắc nào cũng có ngoại lệ there's no rule without an exception; the exception proves the rule. các ngoại lệ trong ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
EX: All students without exception must take the English examination. (Tất cả các học sinh không có ngoại lệ phải tham dự kì thi tiếng Anh).
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. exception. * danh từ - sự trừ ra, sự loại ra =with the exception of+ trừ - cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ - sự phản đối
Xem chi tiết »
Trừ anh ta ra, cả nhà anh ta đều tóc đỏ. Anh ta là một ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc. to make an exception of somebody/something. đối xử với ai/cái gì ...
Xem chi tiết »
Một phần ngoại lệ của việc này là sự xâm nhập của tôn giáo. One partial exception was the penetration of religion . 22. Tuy nhiên, loài ốc sên vỏ hình nón sống ...
Xem chi tiết »
=with the exception of+ trừ - cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ - sự phản đối =to take exception to something+ phản đối cái gì, chống lại cái gì
Xem chi tiết »
Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. ... Tất cả các phòng mở ra sân, và hầu hết các cửa sổ ngoại lệ là trong tòa nhà phía nam ban đầu, nơi cũng có cửa sổ cho bên ...
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2019 · Những ai đã từng học tiếng Anh sẽ đều công nhận những động từ bất quy tắc trong tiếng Anh là những ngoại lệ. Chúng có cách biến đổi hình ...
Xem chi tiết »
Trường hợp ngoại lệ xảy ra khi một gói hàng hoặc lô hàng gặp phải một sự kiện không được báo trước, có thể làm thay đổi ngày phát hàng theo dự kiến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Ngoại Lệ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ngoại lệ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu