2 thg 7, 2020 · Ngốc nghếch tiếng Anh là stupid phiên âm là ˈstjuː.pɪd. Ngốc nghếch là tính từ chỉ bản chất của con người, sử dụng khi bạn khó chịu hoặc chỉ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ngốc nghếch" trong tiếng Anh ; ngốc nghếch {tính} · dumb · stupid · dim-witted · half-witted ; người ngốc nghếch {danh} · goose · idiot ; lời nói ngốc ...
Xem chi tiết »
NGỐC NGHẾCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; stupid · ngu ngốcngớ ngẩn ; silly · ngớ ngẩnngu ngốc ; foolish · ngu ngốcdại dột ; goofy · goofyngốc nghếch ...
Xem chi tiết »
I want full credit for my devotion, even if it's stupid. Literature. Một cậu bé chung làng tên là Peter thường xuyên chọc cô bé ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh ngốc nghếch tịnh tiến thành: half-witted, birdbrained, dunderheaded . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy ngốc nghếch ít nhất 215 lần.
Xem chi tiết »
Vậy trong từ vựng tiếng Anh về sự ngu ngốc là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ... Nghĩa. (Meaning). Stupid. Ngu ngốc. Numpty. Kẻ hơi khờ khạo, ngốc nghếch.
Xem chi tiết »
Ngốc nghếch tiếng Anh là stupid, phiên âm là ˈstjuː.pɪd. Ngốc nghếch là tính từ chỉ bản chất con người, sử dụng khi bạn khó chịu hoặc chỉ trích mạnh mẽ hành ...
Xem chi tiết »
I don't wanna be just a stupid tinker! 4. Anh sẽ nghĩ tôi là 1 cô gái ngốc nghếch si mê. You'll think I'm a little girl with ...
Xem chi tiết »
"ngốc nghếch" in English. ngốc nghếch {adj.} EN. volume_up · dumb · stupid · dim-witted · half-witted. người ngốc nghếch {noun}. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về sự việc ngu ngốc ; Stupid. Ngu ngốc ; Numpty. Kẻ khá khù khờ, ngốc nghếch ; Beck. Khờ khạo, ngốc nghếch ; Dull. Đần độn ; Dense.
Xem chi tiết »
Glosbe dictionary; ĐỒ NGỐC in English Translation; Ngốc nghếch tiếng Anh là gì; Các mẫu câu có từ '%C4%91%E1%BB%93 ng%E1%BB%91c' trong Tiếng Việt được dịch ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2015 · Làm sao để bạn lấy lại sự tự tin của mình hay là bạn làm cho mọi ... Bradberry đưa ra tám cặp từ trong tiếng Anh dễ khiến chúng ta dùng sai.
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · Vậy trong từ vựng giờ Anh về sự việc dở hơi nnơi bắt đầu là gì? ... Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Sự Ngu Ngốc ... Khờ khạo, ncội nghếch.
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về sự ngu ngốc ; Stupid. Ngu ngốc ; Numpty. Kẻ tương đối dại dột, nnơi bắt đầu nghếch ; Beck. Khờ khạo, ngốc nghếch ; Dull. Đần ...
Xem chi tiết »
ngốc nghếch, tt. C/g. Ngộc-nghệch, khờ-khạo, không biết gì (thường dùng cho người lớn): Lớn mà ngốc-nghếch như bò. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2021 · Từ vựng tiếng Anh chủ thể dở người ngốc. (“Stupid” topic vocabulary). Nghĩa. (Meaning) ; Stupid. Ngu ngốc ; Numpty. Kẻ khá khù khờ, ncội nghếch.
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2022 · Hãy đối mặt với sự thật, phạm sai lầm không vui chút nào. Điều đó thật xấu hổ và làm chúng ta cảm thấy ngốc nghếch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Ngốc Nghếch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ngốc nghếch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu