NGỘT NGẠT - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › ngột-ngạt
Xem chi tiết »
sự ngột ngạt bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 3 phép dịch sự ngột ngạt , phổ biến nhất là: oppressiveness, stuffiness, sultriness . Cơ sở dữ ...
Xem chi tiết »
ngột ngạt bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 12 phép dịch ngột ngạt , phổ biến nhất là: stifling, stuffy, oppressive . Cơ sở dữ liệu của phép ...
Xem chi tiết »
Không khí ở đây hình như hơi ngột ngạt, phải không? The air in here seems to have gotten lousy, hasn't it? 12. Hôi thối trong từng hơi thở, Một sự ...
Xem chi tiết »
Examples of using Sự ngột ngạt in a sentence and their translations · [...] · To express this creative force is our greatest desire and the stifling of it the ...
Xem chi tiết »
I don't know where to look and I feel suffocated.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. ngột ngạt. Oppressive, stuffy, stifling. Phòng đóng kín cửa ngột ngạt: The room is stuffy because all windows and doors are ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Tom và Mary nói với tôi rằng họ rất ghét sự ngột ngạt. Tom and Mary told me they were claustrophobic. Copy Report an error. Trong bầu không ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2020 · Ngoài cách nói "It's so hot" thường thấy, trong Tiếng Anh còn rất nhiều cách khác để diễn tả sự ngột ngạt, nóng bức của thời tiết.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ngạt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... ngột ngạt {tính} ... bom hơi ngạt {danh từ}. 1. quân sự.
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2022 · 1. ngột ngạt trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ... Thoạt tiên, sự im lặng có thể ngột ngạt, đưa đến một cảm giác vụng về ...
Xem chi tiết »
close prisoner — người tù giam trong khám kín: close air — không khí ngột ngạt ... a close translation — bản dịch sát: a close resemblance — sự giống hệt ...
Xem chi tiết »
Trầm cảm (Depression). C, một chuyên gia 43 tuổi, đã cảm thấy ngột ngạt với cuộc sống của mình trong 6 tháng qua. Sau khi cha anh qua ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng anh (Emotions). Cảm xúc là sự kết hợp của cảm nhận, phản ứng sinh lý và hành vi. Khi thể hiện cảm xúc thì người ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2019 · Ngoài cách nói "It's so hot" thường thấy, trong Tiếng Anh còn rất nhiều cách khác để diễn tả sự ngột ngạt, nóng bức của thời tiết.
Xem chi tiết »
Rất ngộp: Ngột-ngạt quá không chịu nổi // (B) Khó chịu, khó nói ra: Trong ... ngột ngạt tù túng ít ngày , song lại không muốn phiền ai ở quên , ngay đến anh ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Stoppage /ˈstɒpɪdʒ/: Sự ngừng lại. Choke /tʃəʊk/: Làm tắc, làm cho ngột ngạt. Mẫu câu liên quan đến bế tắc bằng tiếng Anh.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2022 · Kiểm soát bạn đời sẽ khiến cả hai cùng sống trong sự ngột ngạt của hôn nhân. Ảnh minh họa: shutterstock. "Đức và Linh đang bị chính bạn đời ...
Xem chi tiết »
Nó có thể gây ngạt theo nhiều cách. Động kinh có thể làm cho hơi thở đột ngột ngừng lại (còn được gọi là ngưng thở) và làm giảm oxy trong cơ thể đến mức đe ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Sự Ngột Ngạt Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ngột ngạt trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu