Trong Tiếng Anh sự nhận ra có nghĩa là: identification, recognition, realization (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 4.031 có sự nhận ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự nhận ra' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nhận Ra" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · identify(v): nhận ra, nhận biết, nhận dạng · recognise (v): nhận ra · awake(v): nhận ra, nhận thức ...
Xem chi tiết »
Translations · nhận ra {verb} · nhìn nhận ra {verb} · sự nhận ra {noun} · mau chóng nhận ra điều gì {adjective} · có thể nhận ra rõ ràng {adjective}.
Xem chi tiết »
sự nhận ra hàng hóa: identification of goods · sự nhận ra nhãn hiệu: brand identification · sự nhận ra dấu chữ bằng mực từ: magnetic ink character recognition · sự ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TÔI THỰC SỰ NHẬN RA" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Tới lúc này tôi thực sự nhận ra Cộng đồng Zaraeeb là nơi lý tưởng để.
Xem chi tiết »
Sau khi chỉ mất một vài cân tôi đã nhận ra rằng Clen thực sự đã không · After only losing a few pounds I recognized that Clen truly didn't make a huge difference ...
Xem chi tiết »
From that experience, Tim realized that he wanted to fly. 22. Nhận Ra Những Sự Giả Mạo của Sa Tan. Recognizing Satan's Counterfeits. 23. Chị không nhận ra vùng ...
Xem chi tiết »
Trước khi anh kịp nhận ra đấy. Before you know it! 8. THẬT khó mà nhận ra chân giá trị. TRUE worth can be difficult to recognize ...
Xem chi tiết »
nhận ra = verb to recognize ; to realize to notice; to recognize Nhận ra nhau trong một tình huống bất ngờ To recognize each other in an unexpected ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
recognition ý nghĩa, định nghĩa, recognition là gì: 1. agreement that something is true or legal: 2. If you are given recognition, people show…
Xem chi tiết »
Nếu bạn đang đọc đến dòng này và nhận thấy mình là một trong số những người "lạc ... Nếu không có động từ, ta không thể hiểu được chuyện gì đang xảy ra.
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · (Anh ta thót tim khi nhận ra mình là người duy nhất trong số những người bạn của mình không được mời ra ngoài quán rượu.) ...
Xem chi tiết »
'realized' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... mới nhận ra rằng ; mới nhận ra ; mới phát hiện ra ; n ra ; nghĩ ; ngộ ra ; ngờ là đã ; nhâ ̣ n ra ...
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2020 · Thì quá khứ đơn – Past simple tense. Định nghĩa. Là thì diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ. Cấu ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2020 · Ẩn dụ là gì, tại sao ẩn dụ là một phần tất yếu trong cuộc sống? ... màu sắc và hình ảnh vào ngôn ngữ, phép ẩn dụ còn đảm nhận một chức năng ...
Xem chi tiết »
Họ không muốn nghe tất cả thông tin cá nhân của bạn. Thứ mà họ cần biết là những thứ về bạn và về hướng phát triển sự nghiệp của bạn trong tương lai; họ muốn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Sự Nhận Ra Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự nhận ra trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu