Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch sự nhào lộn , phổ biến nhất là: cart-wheel, tumble . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của sự nhào ...
Xem chi tiết »
Sự quay vòng được cho là một sự nhào lộn (tumbling), tương tự như tiểu hành tinh 4179 Toutatis. The rotation is believed to be "tumbling", similar to the near- ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự lộn nhào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhào lộn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhào lộn - Make loops, make somersaults =Máy bay nhào lộn trên không+The plane was making loops in the ...
Xem chi tiết »
Các vũ điệu nhào lộn… rất hay“ ông Prior nói. · The dancing the acrobatics- very good” said Mr. Prior.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự nhào lộn' trong tiếng Anh. sự nhào lộn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nhào lộn hoặc làm xiếc (tiếng Anh: Acrobatic, từ tiếng Hy Lạp cổ đại τέωοβατέω, akrobateo, "đi bộ trên đầu ngón chân", "đi khệnh khạng") là hiệu suất của ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nhào lộn. to somersault; to perform acrobatics. anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu the clown turned many somersaults on the stage ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
sự nhào trộn. Giải thích EN: A process by which surface irregularities are removed by rotating an object in a tumbler filled with polishing compounds.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
'''´tʌmbl'''/, Cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, Sự nhào lộn, Tình trạng không gọn gàng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /.ˌsprɪŋ/. Danh từSửa đổi. handspring /.ˌsprɪŋ/. Sự nhào lộn tung người. to turn handsprings — nhào lộn tung ...
Xem chi tiết »
acrobatics - môn nhào lộn | aerobics - thể dục nhịp điệu | athletics - các môn điền kinh nhẹ | badminton - trò chơi cầu lông | balance - sự thăng bằng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Nhào Lộn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự nhào lộn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu