Phép tịnh tiến đỉnh sự nhạy cảm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: acumen, clear-headedness, feeling . Bản dịch theo ngữ cảnh của sự nhạy cảm có ít ...
Xem chi tiết »
Anh ta luôn nghi ngờ về sự nhạy cảm trong chính trị của tôi. He has high regard for my political acumen, no doubt. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Người ta biết rằng vitamin D làm giảm sự nhạy cảm dị ứng của cơ thể. Vitamin D is known to reduce allergic sensitization of the body.
Xem chi tiết »
Anecdotally bodybuilders typically say it varies based on the sensitivity of individuals to the stimulants.
Xem chi tiết »
She's already made a mark in the industry, capturing much more than the mere scenes - the very spirit of the moment or the sensitiveness of the subject.
Xem chi tiết »
So many reactions involving enzymes and proteins are sensitive to the acid content of the ocean. Copy Report an error. Grace, đây là một buổi hội thảo về sự ...
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2017 · Sensitive: nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi những gì người khác nói và làm. Ví dụ: Come on darling, be sensible and put a coat on. It's freezing ...
Xem chi tiết »
Fish generally have very low sensitivity to 1080. 20. Đó vẫn còn là khu vực quân sự rất nhạy cảm. It remains a very sensitive military zone. 21. Nó ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh nhạy cảm là một hình ảnh hay video cho ... Một trong mười người Úc đã từng bị lạm dụng về hình ... Kết quả quý vị đang mong muốn là gì – quý vị.
Xem chi tiết »
O (overstimulation) là sự kích thích quá mức, người nhạy cảm rất dễ phấn khích, hào hứng nhưng cũng rất dễ kiệt sức hay căng thẳng. “Mình có thể hình dung ...
Xem chi tiết »
... đặc trưng bởi một hình thái toàn thể về sự không ổn định và quá nhạy cảm trong các ... Khoảng 75% bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng rối loạn này là nữ, ...
Xem chi tiết »
1. Chấp nhận rằng tính nhạy cảm cao là một phần con người bạn. - Các nhà thần kinh học đã khám phá ra rằng sự nhạy cảm phần nào được quy định trong gene của ...
Xem chi tiết »
Theo như Oxford định nghĩa thì acute là một tính từ để chỉ về một giác quan rất nhạy cảm và phát triển rất tốt. Ngoài ra nó cũng để chỉ tính thông minh và nhanh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 7, 2022 · Sự nhạy cảm về giá của khách hàng ở đây được hiểu là thái độ của người mua (coi ... Độ nhạy cảm về giá trong tiếng Anh là Price Sensitivity.
Xem chi tiết »
nhiệt nhạy cảm: sensible heat · bộ điều chế nhạy cảm pha: Phase Sensitive Modulator (PSM) · bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ: Language Sensitive Editor (LSE) · dụng ...
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2018 · Con số này cao gấp đôi số từ có trong cuốn từ điển tiếng Anh của Đại học ... bị cấm thẳng tay trong thời gian diễn ra các sự kiện nhạy cảm.
Xem chi tiết »
sensitive ý nghĩa, định nghĩa, sensitive là gì: 1. easily upset by the things people say or do, ... nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi cái gì, có sự thông cảm…
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2021 · (Hôm nay thời tiết khá nắng nóng, sự lựa chọn hợp lý nhất lúc này là áo tank top.) Sensitive. Nghĩa: “sensitive” mang nghĩa là “nhạy cảm”, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Nhạy Cảm Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự nhạy cảm trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu