nhảy múa trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
During his dancing career, Mikkelsen met choreographer Hanne Jacobsen, whom he married in 2000. WikiMatrix. Theo sử gia Roger Bastide, các giáo sĩ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nhảy múa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự nhảy múa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
The art of dancing is something that comes naturally to people.
Xem chi tiết »
Một đứa trẻ thường tránh né đám đông đã thực sự nhảy múa trong một căn phòng đầy người! · A child who usually shies away from crowds was actually dancing in a ...
Xem chi tiết »
Múa Tiếng Anh Là Gì – Nhảy Múa Trong Tiếng Tiếng Anh ... In my freetime, I like to dance. I know that for some people dancing is not considered a true hobby ; but ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Sự nhảy múa; sự khiêu vũ. ... St Vitus'd dance: (Y học) Chứng múa giật. ... bềnh trên sóng: the leaves are dancing in the wind — lá cây rung rinh trong gió ...
Xem chi tiết »
Nhảy tiếng Anh là Dance, phiên âm là /dæns/. Là một loại hình nghệ thuật chủ yếu nhằm mục đích biễu diễn như múa balê hay múa nhịp điệu.
Xem chi tiết »
'dance' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... Free online english vietnamese dictionary. ... sự nhảy múa; sự khiêu vũ
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2022 · Có không ít lựa chọn cho bạn để viết bài luận bởi tiếng anh. Trong đó ... Nhảy múa yên cầu sự kiên định về cả thể hóa học lẫn tinh thần.
Xem chi tiết »
Nhảy múa hay vũ đạo là một loại hình nghệ thuật biểu diễn bao gồm các ... khác biệt quan trọng được rút ra giữa bối cảnh của sân khấu kịch và nhảy múa có sự ...
Xem chi tiết »
nhảy múa. Perform dances, perform a ballet. jump for joy ... múa và điệu nhảy. 2. Tỏ sự vui mừng bằng cử động: Nghe tin thắng thắng trận mọi người nhảy múa.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · My first dance show was at school festival when I was five years old. Becoming a famous dancer was one of my greachạy thử childhood dreams. It ...
Xem chi tiết »
Whoa múa lân! Whoa, lion dancers! 2. Nhảy múa thôi! Let's dance. 3. Nhưng ngay cả sếu non cũng múa và thường múa hăng say hơn hết.
Xem chi tiết »
dance có nghĩa là: dance /dɑ:ns/* danh từ- sự nhảy múa; sự khiêu vũ- bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu ...
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của dancing trong tiếng Anh. dancing có nghĩa là: dancing /'dɑ:nsiɳ/* danh từ- sự nhảy múa, sự khiêu vũ* tính từ- ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. nhảy múa. Perform dances, perform a ballet. jump for joy. Nghe tin mọi người nhảy múa: Everyone jumped for joy at these news ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Nhảy Múa Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự nhảy múa trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu