Điều này tạo ra một sự cắt giảm lớn, 1 cái nhìn nông cạn về bản chất con người. And it's produced a great amputation, a shallow view of human nature. ted2019.
Xem chi tiết »
Trong nông nghiệp, sự cạn kiệt có thể là do canh tác quá mạnh và quản lý đất không đủ. In agriculture, depletion can be due to excessively intense cultivation ...
Xem chi tiết »
Examples of using Sự nông cạn in a sentence and their translations ... Tất nhiên đó là lỗi của Trump trong sự nông cạn của mình. It is of course Trump's fault in ...
Xem chi tiết »
Sự thống trị trái đất như thế đôi khi được hiểu cách một chiều và nông cạn xem ra không còn chỗ · This dominion over the earth sometimes understood in a one- ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nông cạn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nông cạn - superficial; shallow =kiến thức nông cạn+superficial knowledge.
Xem chi tiết »
Tra từ 'nông cạn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
nông cạn = superficial; shallow Kiến thức nông cạn Superficial knowledge Hiểu biết nông cạn về vấn đề gì To have a superficial knowledge of something ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nông cạn. superficial; shallow. kiến thức nông cạn superficial knowledge. hiểu biết nông cạn về vấn đề gì to have a superficial knowledge ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2022 · It is likely that Cain gave little more than superficial thought to his offering and merely went through the motions of presenting it. 1. Đừng ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · shallowness ý nghĩa, định nghĩa, shallowness là gì: 1. the fact of ... Ý nghĩa của shallowness trong tiếng Anh ... sự nông cạn, sự hời hợt…
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · superficial - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... nông cạn, hời hợt ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Hôm nay chúng ta sẽ cùng học qua từ Superficial (nông cạn). Đây là một từ có nét nghĩa rất hay. Từ này dùng để chỉ sự vật hiện tượng, sự đánh giá, ...
Xem chi tiết »
Tôi tưởng cô cũng nông cạn như những cô gái khác. Tại sao vấn đề anh nổi tiếng hay không lại ảnh hưởng đến cách cư xử của tôi như thế? Ôi buồn ...
Xem chi tiết »
粗浅; 浅近 《浅显; 不深奥。》 冬烘 《(思想)迂腐, (知识)浅陋(含讽刺意)。》 短浅 《(对事物的认识和分析)狭窄而肤浅。》 kiến thức nông cạn 见识短浅。 sự hiểu ...
Xem chi tiết »
adj - あさい - 「浅い」 - あさはか - 「浅はか」 - おっちょこちょい - けいはく - 「軽薄」 - ひそう - 「皮相」. Ví dụ cách sử dụng từ "nông cạn" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Vậy chúng ta thực sự muốn nói gì khi miêu tả một người là nông cạn hay sâu sắc? ... Một câu tiếng Anh cổ: 'Con suối cạn thì tiếng nước róc rách lớn' ('A ...
Xem chi tiết »
(Nhận thức) Hời hợt, không biết đào sâu suy nghĩ, không sâu sắc. Hiểu biết nông cạn. Suy nghĩ còn nông cạn lắm. Dịch ... Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
Một câu tiếng Anh cổ: 'Con suối cạn thì tiếng nước róc rách lớn' ('A shallow brook babbles the loudest') là một phép ẩn dụ tuyệt vời cho sự khác biệt giữa người ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nông cạn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Nông Cạn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự nông cạn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu