Sự Nóng Lên Của Khí Hậu Toàn Cầu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự nóng lên của khí hậu toàn cầu" thành Tiếng Anh
global warming là bản dịch của "sự nóng lên của khí hậu toàn cầu" thành Tiếng Anh.
sự nóng lên của khí hậu toàn cầu + Thêm bản dịch Thêm sự nóng lên của khí hậu toàn cầuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
global warming
nounincrease in the average temperature of the earth's atmosphere to cause climate change [..]
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự nóng lên của khí hậu toàn cầu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự nóng lên của khí hậu toàn cầu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Nóng Lên Toàn Cầu Là Gì Tiếng Anh
-
SỰ NÓNG LÊN TOÀN CẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
SỰ NÓNG LÊN TOÀN CẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
DO SỰ NÓNG LÊN TOÀN CẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sự Nóng Lên Toàn Cầu Bằng Tiếng Anh - Global Warming - Glosbe
-
Nguyên Nhân Của Sự Nóng Lên Toàn Cầu Bằng Tiếng Anh (2 Mẫu)
-
Nguyên Nhân Của Sự Nóng Lên Toàn Cầu Bằng Tiếng Anh
-
Nguyên Nhân Của Sự Nóng Lên Toàn Cầu Bằng Tiếng Anh - .vn
-
Sự Nóng Lên Toàn Cầu Tiếng Anh - Văn Phòng Phẩm
-
Hiện Tượng Nóng Lên Toàn Cầu Tiếng Anh Là Gì
-
Hạn Chế Sự Nóng Lên Toàn Cầu – Bây Giờ Hoặc Không Bao Giờ
-
Viết đoạn Văn Tiếng Anh Về Nóng Lên Toàn Cầu (2 Mẫu)
-
Viết đoạn Văn Về Sự Nóng Lên Toàn Cầu Bằng Tiếng Anh - Học Wiki
-
Làm Thế Nào để Ngăn Chặn Sự Nóng Lên Toàn Cầu?
-
10 Biện Pháp Giảm Thiểu Sự Nóng Lên Của Trái Đất - ThienNhien.Net