Trong số các hình khác: Họ hi sinh thời gian giải trí. Họ hi sinh sự nuông chiều bản thân. ↔ They sacrifice fun time. They sacrifice personal indulgence. .
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "SỰ NUÔNG CHIỀU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SỰ NUÔNG CHIỀU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động ...
Xem chi tiết »
Indulgent parenting, also called permissive, non-directive or lenient, is characterized as having few behavioral expectations for the child. more_vert.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "nuông chiều" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese · indulge. * ngoại động từ - nuông chiều, chiều theo · indulgence. * danh từ - sự nuông chiều, sự chiều theo · indulgent. * tính từ - hay ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · indulgence ý nghĩa, định nghĩa, indulgence là gì: 1. an occasion when you allow someone or yourself to have ... sự ham muốn, sự nuông chiều…
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2020 · Nuông chiều con là như thế nào? Ba mẹ nuông chiều con thường sẽ đáp ứng lại mọi yêu cầu, luôn khen ngợi sự tài năng và tốt đẹp ở bé. Thế nhưng ...
Xem chi tiết »
명사 sự nuông chiều, sự chịu thói mè nheo. 2. 명사 đứa được nuông chiều. [응ː석빠지]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI) ...
Xem chi tiết »
But you're indulging This killer by perpetuating The ruse he's created. 5. Dù không bao giờ cay nghiệt, cha mẹ cũng không nên vướng vào thái cực khác, đó là quá ...
Xem chi tiết »
indulgence /ɪn.ˈdəl.dʒənts/. Sự nuông chiều, sự chiều theo. Sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê). Đặc ân. Sự gia hạn (coi như một đặc ân).
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · Ứng dụng của từ mollycoddle trong tiếng Anh: - You're not helping the children by mollycoddling them. They have to grow up sometime. Dịch: Nuông ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2022 · Trên người Huy xăm đầy những hình thù kì bí, nhưng hỏi thì Huy bảo cũng chẳng biết là hình gì và đổ lỗi hành động cướp giật của mình cũng là do…
Xem chi tiết »
- Dịch ra tiếng Anh, Indulgence là dịp mà chúng ta cho phép ai đó hoặc bản thân có được một thứ gì đó thú vị và tốt cho chúng ta. Có thể hiểu nôm na, Indulgence ...
Xem chi tiết »
Englishspoilpamper. noun spɔɪl. Nuông chiều là muốn gì được nấy, không nghĩ ngợi nhiều. Ví dụ song ngữ. 1. Cô ấy quá nuông chiều con.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Nuông Chiều Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự nuông chiều tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu