Xếp hạng 4,0 (87) Đoạn văn về ô nhiễm đất bằng Tiếng Anh. Tiếng Anh. Soil pollution is an example of our negative impacts on ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2022 · Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Contamination: sự làm nhiễm độc · Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn · Air/soil/ ...
Xem chi tiết »
n, deforestation, /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/, sự phá rừng ; n, respiratory, /ˈrɛspərəˌtɔri/, hệ hô hấp ; n, disposal system, /dɪˈspoʊzəl/ /ˈsɪstəm/, hệ thống chất thải.
Xem chi tiết »
Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Contamination: sự làm nhiễm độc · Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn · Air/soil/water pollution: ô ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (28) Write a paragraph about cause and effect of pollution là tài liệu tham khảo hữu ích cho học sinh tham khảo đề tài và có thêm nhiều ý tưởng để phát triển ý ...
Xem chi tiết »
air pollution. ô nhiễm không khí · soil pollution. ô nhiễm đất đai · water pollution. ô nhiễm nguồn nước · global warming. sự nóng lên toàn cầu · climate change.
Xem chi tiết »
Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm · Pollutant: chất gây ô nhiễm · Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm · Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Air/ ...
Xem chi tiết »
Waste disposal, Việc xử lý chất thải ; Ground water, nguồn nước ngầm ; Natural resource depletion, Cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên ; Deforestation, Nạn chặt ...
Xem chi tiết »
Environmental pollution has become a controversial issue that puts severe pressure on our rhythm of life. The pollution on Earth has reached such an alarming ...
Xem chi tiết »
Từ vựng topic tiếng anh về ô nhiễm môi trường ngắn ; n, environment, /ɪnˈvaɪrənmənt/, môi trường ; n, pollution, /pəˈluʃən/, ô nhiễm ; n, contamination, / ...
Xem chi tiết »
This puts bad long- term effects on vegetation and soil fertility. Serious attempt to relieve the effects of pollution and preserve the environment need to be ...
Xem chi tiết »
3. ozone layer. tầng ô-zôn ; 4. creature. sinh vật ; 5. ecology. sinh thái học ; 6. ecosystem. hệ sinh thái.
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2022 · Thermal pollution, /ˈθɜːml pəˈluːʃn/, ô nhiễm nhiệt ; global warming, /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/, sự nóng lên toàn cầu ; climate change, /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ ...
Xem chi tiết »
Sự gia tăng dân số đang tạo ra áp lực lên các tài nguyên thiên nhiên. Fossil fuels like oil and gas ...
Xem chi tiết »
ô nhiễm môi trường bằng Tiếng Anh. Bản dịch của ô nhiễm môi trường trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: environmental pollution, pollution, ô nhiễm nguồn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ô nhiễm môi trường bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu