2 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Contamination: sự làm nhiễm độc · Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn · Air/soil/water pollution: ô ...
Xem chi tiết »
Open defecation can pollute the environment and cause health problems. WikiMatrix. Thứ hai, chúng ta phải chịu trách nhiệm và đồng thời cũng là nạn nhân ...
Xem chi tiết »
Kết quả là bệnh tật, chiến tranh và ô nhiễm môi trường gần như bị loại bỏ. As a result of these advances, disease, war and pollution are nearly eliminated ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2021 · Ô nhiễm môi trường tiếng Anh là Environmental pollution. Đây là một thuật ngữ tiếng Anh nói về hiện tượng môi trường tự nhiên bị ô nhiễm.
Xem chi tiết »
n, environment, /ɪnˈvaɪrənmənt/, môi trường ; n, pollution, /pəˈluʃən/, ô nhiễm ; n, contamination, /kənˌtæməˈneɪʃən/, nhiễm độc.
Xem chi tiết »
1. Các từ vựng về ô nhiễm môi trường ; Deforestation, Nạn chặt phá rừng ; Acid rain, Mưa axit ; Overpopulation, Tình trạng dân số quá đông ; Greenhouse, Hiệu ứng ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2022 · Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Contamination: sự làm nhiễm độc · Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn · Air/soil/ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (87) Đoạn văn về ô nhiễm đất bằng Tiếng Anh. Tiếng Anh. Soil pollution is an example of our negative impacts on the environment. Due to modern farming practices and ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2020 · Tóm lại ô nhiễm môi trường trong tiếng anh là ''Environmental pollution''. 0/5 (0 Reviews).
Xem chi tiết »
Tiếng Việt, English. A. An ninh môi trường là việc bảo đảm không có tác động lớn của môi trường đến sự ổn định chính trị, xã hội và phát triển kinh tế của ...
Xem chi tiết »
Water pollution, Ô nhiễm nguồn nước ; Global warming, Sự nóng lên toàn cầu ; Climate change, Biến đổi khí hậu ; Waste disposal, Việc xử lý chất thải ; Ground water ...
Xem chi tiết »
air pollution. ô nhiễm không khí. soil pollution. ô nhiễm đất đai. water pollution. ô nhiễm nguồn nước. global warming. sự nóng lên toàn cầu. climate change.
Xem chi tiết »
– Chị gái tôi là người quan tâm đến môi trường. Chị ấy làm việc cho tổ chức Hòa bình xanh. pollute (verb): contaminate water, air, or a ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · air pollution: ô nhiễm không khí ; soil pollution: ô nhiễm đất đai ; water pollution: ô nhiễm nguồn nước ; global warming: sự nóng lên toàn cầu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự ô Nhiễm Môi Trường Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ô nhiễm môi trường tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu