Sự ổn định Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
stability, freeze, froze là các bản dịch hàng đầu của "sự ổn định" thành Tiếng Anh.
sự ổn định + Thêm bản dịch Thêm sự ổn địnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
stability
nounVì những cuộc bầu cử không đem lại hoà bình, sự ổn định hay an ninh cho Libya.
For elections did not bring peace and stability and security in Libya.
GlosbeMT_RnD -
freeze
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
froze
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- frozen
- stabilization
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự ổn định " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Sự ổn định + Thêm bản dịch Thêm Sự ổn địnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Stability
Sự ổn định của đất nước quan trọng hơn cái chức Tổng thống.
The stability of our country is more important than the presidency.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Bản dịch "sự ổn định" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự ổn định
-
Sự ổn định Là Gì ? - Tony Công
-
Kỹ Năng Duy Trì Sự ổn định Là Gì? Làm Thế Nào ... - Hướng Nghiệp GPO
-
Một Suy Nghĩ Khác Về Sự ổn định Và Thách Thức - SUNFLOWER FIELDS
-
Cái Giá Của Sự Ổn Định Và Giá Trị Của Sự Từ Bỏ - YBOX
-
SỰ ỔN ĐỊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ổn định Tài Chính Là Gì? Đặc điểm Và Sự Cần Thiết Phải ổn định Tài Chính
-
SỰ ỔN ĐỊNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ổn định Tài Chính Và Vai Trò Của ổn định Tài Chính
-
Cái Giá Của Sự ổn định Có Thể Là Một Tương Lai Mờ Mịt, Một Bản Thân ...
-
Quan điểm Của SỰ ỔN ĐỊNH CỦA CÁC CHUYỂN ĐỘNG
-
Sự ổn định In English
-
Phá Vỡ Sự ổn định Tầm Thường - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Niềm Tin, Tâm Lý Thị Trường Quyết định Sự ổn định Thị Trường Vốn
-
30 Tuổi: Nghẹt Thở Trong Cái Gọi Là 'quy Chuẩn Xã Hội' Về Sự ổn định