Sự Phấn Khích In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sự phấn khích" into English
excitement is the translation of "sự phấn khích" into English.
sự phấn khích + Add translation Add sự phấn khíchVietnamese-English dictionary
-
excitement
nounMột người sẽ cảm thấy thế nào khi sự phấn khích qua đi?
When the excitement is over, how does a person feel?
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự phấn khích" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự phấn khích" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Phấn Khích Tiếng Anh
-
Sự Phấn Khích - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ PHẤN KHÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ PHẤN KHÍCH - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'phấn Khích' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Phấn Khích' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
CỦA SỰ PHẤN KHÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ PHẤN KHÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sự Phấn Khích Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Sự Phấn Khích Xung Quanh đám đông." Tiếng Anh Là Gì?
-
Miêu Tả Tâm Trạng Chuẩn Xác Với Cụm Từ Vựng Cảm Xúc - IES Education
-
“NỔI ĐIÊN” Hay “PHẤN KHÍCH TỘT ĐỘ” Tiếng Anh Nói Thế Nào?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Cảm Xúc - TOPICA Native
-
Sự Phấn Khích Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Mách Bạn 12 Từ Cảm Thán Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp