SỰ PHÊ DUYỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
SỰ PHÊ DUYỆT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsự phê duyệt
approval
sự chấp thuậnphê duyệtchấp thuậnphê chuẩnsự phê chuẩnchấp nhậnsự đồng thuậnsự chấp nhậnsự đồng ýsựapprovals
sự chấp thuậnphê duyệtchấp thuậnphê chuẩnsự phê chuẩnchấp nhậnsự đồng thuậnsự chấp nhậnsự đồng ýsự
{-}
Phong cách/chủ đề:
Flight schedule issubject to daylight savings, slots and regulatory approvals.Cần có 2 sự phê duyệt từ bất kỳ tài khoản nào trong 3 tài khoản này để cho phép hành động claim được thực hiện.
Two approvals are required from any of these three accounts to allow the claim action to be performed.Sau khi hoàn thànhviệc ứng tuyển hãy chờ sự phê duyệt từ công ty nhé!
After finishing your application wait for approval from the company!Khi bạn biết rằng tòa nhà có một BMU,nó là khôn ngoan để hỏi về việc sử dụng và sự phê duyệt của mình.
When you know that the building has a BMU,it is wise to ask about its use and approvals.Một Agile PMO nên tránh việc đưa ra các tài liệu,cuộc họp, sự phê duyệt, v. v… trừ khi thậtsự cần thiết.
An agile PMO should avoid introducing documents,meetings, approvals, and so on unless absolutely necessary.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcửa sổ trình duyệtquá trình phê duyệtquy trình phê duyệttrình duyệt hỗ trợ đóng trình duyệttrình duyệt sử dụng trò chơi trình duyệthệ thống kiểm duyệtchính phủ kiểm duyệtgiao diện trình duyệtHơnSử dụng với trạng từduyệt lại Sử dụng với động từbị kiểm duyệtchống kiểm duyệtquyết định phê duyệtyêu cầu phê duyệttrình duyệt yêu cầu phê duyệt giao dịch trình duyệt chặn HơnThật vậy, phải mất một năm rưỡi thay vì một tháng như thông lệ,nhưng cuối cùng CEMEX đạt được sự phê duyệt.
Indeed, it took a year and a half rather than the usual month,but eventually CEMEX obtained the approval.FTC đã khôngcông khai thỏa thuận này vì cần sự phê duyệt từ Bộ Tư pháp Mỹ.
The FTC has not yet announced the settlement deal publicly,as the agreement still needs approval from the U.S. Department of Justice.Giải thưởng của SJD đòi hỏi sự phê duyệt của Ủy ban về Nghiên cứu Pháp luật Cao học, Khoa Luật, và Đại học.
The award of the S.J.D. requires approvals of the Committee on Graduate Legal Studies, the Law Faculty, and University.Công ty cũng có nhiều ứngdụng bằng sáng chế liên quan đến Blockchain và đang chờ sự phê duyệt của USPTO.
The company also hasnumerous blockchain-related patent applications pending the approval of the USPTO.Điều khoản Delaney nghiêm cấm sự phê duyệt bất cứ phụ gia thực phẩm nào gây ra ung thư cho con người và động vật.
The Delaney provision prohibits the approval of any color additive shown to induce cancer in humans or animals.Mà nằm ở Alberta, việc chấp thuận giảm phát khíthải nhà kính để đối lấy sự phê duyệt đường ống.
It's about Alberta, in particular, accepting more than its share of pain to reducegreenhouse gas emissions in exchange for pipeline approvals.Ngoài sự phê duyệt đối với hệ thống chất lượng, BSI còn đưa ra lối đi nhanh chóng đối với phê duyệt FDA theo chương trình FDA 510K.
In addition to quality systems approvals, BSI can also offer a fast track to FDA approval under FDA 510K Review programme.Còn bây giờ tôi xin mời Hạ viện ghi nhận sự phê duyệt của mình đối với các bước đã thực hiện và tuyên bố sự tin tưởng của mình đối với chính phủ mới.
I now invite the House by a resolution to record its approval of the steps taken and declare its confidence in the new government.Theo luật FD& C, các sản phẩm mỹ phẩm và các thành phần ngoại trừ màuphụ gia không yêu cầu sự phê duyệt của FDA trước khi đưa ra thị trường.
Under the FD&C Act, cosmetic products and ingredients, with the exception of color additives,do not require FDA approval before they go on the market.Ông đã nỗ lực lãnh đạo thông qua sự phê duyệt của Quỹ Khoa học Quốc gia NSF năm 1994, xây dựng và vận hành các thiết bị giao thoa kế LIGO Livingston, LA và Hanford, WA năm 1997.
He led the effort through the approval of funding by the NSF National Science Board in 1994,the construction and commissioning of the LIGO interferometers in Livingston, LA and Hanford, WA in 1997.Ngày 13 tháng mười hai 2007, JetBlue và căn cứ Lufthansa ở Đức thông báo ý định của họ để bán 19% JetBlue cho Lufthansa,đang chờ sự phê duyệt điều chỉnh từ Hoa Kỳ.
On December 13, 2007, JetBlue and Germany-based Lufthansa announced JetBlue's intent to sell 19% of JetBlue to Lufthansa,pending approval from US regulators.Các doanh nghiệp biết họ có thể làm gì với IP Telephony-nhưng họ không thể có được sự phê duyệt ngân sách để đạt được điều này, do tài sản cơ sở hạ tầng thiếu khấu hao đầy đủ.
Enterprises knew what they could do with IP Telephony-but they couldn't get budgetary approval to acquire it due to infrastructure assets lacking full depreciation.Khách hàng bảo đảm rằng mình sẽ không xuất khẩu bằng cách trực tiếp hay giántiếp, mọi thông tin Sản phẩm và/ hoặc kỹ thuật mà chưa có sự phê duyệt trước của chính phủ.
Customer warrants that it will not export, either directly or indirectly,any Products and/or technical information without first obtaining any and all government approvals.Anh em nhà Winklevoss- người đã tạo ra nền tảng giao dịch crypto Gemini-đã nhận được sự phê duyệt ngày hôm nay từ Sở Dịch vụ Tài chính New York( NYDFS) để khởi động stablecoin của riêng sàn Gemini neo giá vào đồng đô la Mỹ.
The Winklevoss brothers, who created crypto trading platform Gemini,received approval today from the New York Department of Financial Services(NYDFS) to launch their own USD-backed stablecoin, the Gemini dollar.Đáng chú ý, IMF là công cụ gây ra sự sụp đổ hoàn toàn của nền kinh tế Argentina vào năm 2001,gửi một điềm xấu cho sự phê duyệt năm ngoái của gói cho vay kỷ lục.
Notably, the IMF was instrumental in causing the complete collapse of the Argentinian economy in 2001,sending a poor omen for last year's approval of the record loan package.Trong một tuyên bố cho Bloomberg, Onishi tuyên bố rằng startup là“ cố gắng làm tất cả[có thể]” trong khi chờ đợi sự phê duyệt của các nhà quản lý, tiết lộ rằng FXcoin dự định sử dụng“ năm người khác từ các tổ chức tài chính”, theo phê duyệt sắp tới.
In a statement to Bloomberg, Onishi claimed that the startup is“trying to do all[it] can” while waiting for regulators' approval, revealing that FXcoin plans to employ“another five people from financial institutions,” following the upcoming approval.Nếu bạn không muốn sử dụng các cookie hoặc lưu trữ cục bộ HTML5, hầu hết trình duyệt cung cấp cho bạn tùy chọn tắt,hoặc cần sự phê duyệt của bạn trước khi sử dụng chúng để lưu giữ thông tin.
If you would rather not use cookies or HTML5 local storage, most browsers give you the option to turn them off,or require your approval before using them to keep information.Báo cáo và phân tích của Hội đồng Khoa học Nông nghiệp và Công nghệ( CAST, 2016)về Ảnh hưởng của sự phê duyệt không đồng bộ tới cây trồng BĐG đối với nông nghiệp bền vững, thương mại và cải tiến cho thấy khối lượng thương mại lớn trị giá hàng tỷ đô đang đứng trước rủi ro.
The report and analysis by the Council for Agricultural Science and Technology(CAST, 2016)on the Impact of asynchronous approvals for biotech crops on agricultural sustainability, trade and innovation indicate that there are large volumes of trade worth billions of dollars at risk.Điều đó nói rằng, Liên minh Wi- Fi dự kiến sẽ bắt đầu chứng nhận các thiết bị Wi-Fi 6 vào khoảng quý 3 năm 2019, và sự phê duyệt cuối cùng của IEEE dự kiến sẽ đến vào cuối quý 4 năm 2019.
That said, the Wi-Fi Alliance is expected to begin certifying Wi-Fi 6 devices sometime in Q3 of 2019,and final IEEE approval is expected sometime toward the end of Q4 2019.Sau hơn 9 năm ở Ả Rập Xê Út, một nhà tư vấn hóa dầu người Anh ẩn danh đang cân nhắctrở về nhà vì các dự án và sự phê duyệt ngân sách bị trì hoãn.
After more than nine years in Saudi Arabia, a British petrochemical consultant in the oil-producing Eastern Province said he wasconsidering returning home as projects in the industry were postponed and budget approvals were delayed.Tổng thống Enrique Pena Nieto nói rằng, dòng vốn đầu tưtrong thời gian từ năm 2013- 2018 đó sẽ còn tùy thuộc vào sự phê duyệt chính sách cải cách tái chính dự kiến sẽ được trình lên Quốc hội vào tháng 9 tới.
President Enrique Pena Nieto, who took office in December,said the flow of investments during the 2013-2018 period will depend on the approval of a fiscal reform that will be sent to the congress in September.Quý vị hiểu rằng không phải tất cả các Giao dịch đều hội đủ điều kiện cho POWR, và POWR tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm( nhưng không giới hạn về) Quốc gia nhận, nguồn cấp tiền, số tiền chuyển,lịch sử giao dịch và sự phê duyệt từ hệ thống xác minh độc quyền của chúng tôi.
You understand that not all Transactions are eligible for POWR, and that POWR is subject to many factors, including(without limitation) Recipient Country, funding source, Transfer Amount,transaction history and approval by our proprietary verification system.Trong thông báo của mình, Valve- công ty sở hữu và điều hành Steam- đã nói rằng Apple ban đầu đã phê duyệt ứng dụng,rồi sau đó huỷ bỏ chính sự phê duyệt đó với lý do“ xung đột kinh doanh”.
In a statement sent to news outlets, Valve, which owns and operates Steam, said that Apple had initially approved the app,and later revoked its approval citing“business conflicts.”.Jetstar Airways không cho phép sử dụng bất kỳ ảnh chụp màn hình tự động hoặc công nghệ nạo màn hình để có được giá hoặc thông tin khác từ trang web này nếukhông có sự phê duyệt bằng văn bản từ trước của Jetstar Airways.
Jetstar Airways does not permit you to use any automated screen capture or screen scraping technologies to obtain price orother information from this site without the prior written approval of Jetstar Airways.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0228 ![]()
sự phê chuẩn của quốc hộisự phê phán

Tiếng việt-Tiếng anh
sự phê duyệt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Sự phê duyệt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallyphêdanh từphêcoffeecriticismcafephêtính từcriticalduyệtdanh từbrowseapprovalreviewtraverseduyệtđộng từapprove STừ đồng nghĩa của Sự phê duyệt
sự chấp thuận chấp thuận phê chuẩn sự phê chuẩn approval sự đồng thuận sự đồng ý sự thông quaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sự Phê Duyệt Là Gì
-
Phê Duyệt Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Phê Duyệt Là Gì ? Quy định Về Thẩm Quyền Quyết ... - Luật Minh Khuê
-
Phê Duyệt Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Phê Chuẩn Là Gì? Phê Duyệt Là Gì? So Sánh Phê ... - Luật Dương Gia
-
Phê Chuẩn Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Phê Duyệt Là Gì? - Microsoft Support
-
Từ điển Việt Anh "phê Duyệt" - Là Gì?
-
Giao Dịch Nào Bắt Buộc Phải được Sự Phê Duyệt Của Hội đồng Thành ...
-
"sự Phê Duyệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khi Vụ án đã được Khởi Tố Và Có Sự Phê Chuẩn Của Viện Kiểm Sát Thì ...
-
Sự Phê Duyệt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Chuẩn Mực Kiểm Toán Số 315