phức tạp - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Two of the pregnancies are continuing without any known complications, one at 18 weeks gestation and the other at 34 weeks. Vietnamese Cách sử dụng "complexity" ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của sự phức tạp trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: complication, complex, complexity. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh sự phức tạp có ben tìm thấy ...
Xem chi tiết »
tâm đến vật lý lý thuyết mà không bị mất trong sự phức tạp của phương trình liên quan. ... interested in theoretical physics without being lost in the complexity ...
Xem chi tiết »
Although there are countless types of matter all around us this complexity is composed of various combinations of some 100 chemical elements.
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2021 · Phức tạp giờ Anh là gì? ... Theo từ bỏ điển Việt – Anh, tính tự “phức tạp” có rất nhiều cách viết không giống nhau. Bao gồm: complicated; complex; ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'phức tạp' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. ... Tôi không hiểu được sự phức tạp giao tiếp xã hội.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự phức tạp tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - ふくごう - 「複合」 - ふくざつ - 「複雑」. Ví dụ cách sử dụng ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "sự phức tạp" tiếng anh nói như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tạp: nhiều thứ khác nhau ... Đó là một công việc cực kì to lớn, phức tạp, khó khăn (Hồ Chí Minh): Đất nước trong một bối cảnh ... tiếng Anh: difficult, hard ...
Xem chi tiết »
phức tạp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phức tạp ... phức tạp. * adj. complicated; compound. sự phức tạp: complicacy ...
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2022 · Theo từ điển Việt – Anh, tính từ “phức tạp” có rất nhiều cách viết khác nhau. Bao gồm: complicated; complex; intricate. phuc-tap-tieng-anh-la-gi ...
Xem chi tiết »
'complicated' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cùng phức tạp ; giới hạn ; giữa các ; hơi lộn xộn một ; khá phức tạp ; người phức tạp ; phư ́ c ta ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Phức tạp tiếng Hàn là 복잡하다 (bogjabhada). Phức tạp là tính từ chỉ sự rắc rối, khó hiểu, khó nắm bắt và giải quyết.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Phức Tạp Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự phức tạp tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu