Sự Quyến Rũ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ sự quyến rũ tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm sự quyến rũ tiếng Nhật sự quyến rũ (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sự quyến rũ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

sự quyến rũ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự quyến rũ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự quyến rũ tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - グラマー - こわく - 「蠱惑」 - [? HOẶC] - みごと - 「見事」 - みわく - 「魅惑」 - ゆうわく - 「誘惑」

Ví dụ cách sử dụng từ "sự quyến rũ" trong tiếng Nhật

  • - cô ta đã khoe cơ thể đẹp (sự quyến rũ) của mình bằng quần áo bó sát:彼女はぴったりした服で、グラマーな体つきを強調した
  • - sự quyến rũ của cuộc sống nơi đô thị:都市生活の誘惑
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự quyến rũ trong tiếng Nhật

* n - グラマー - こわく - 「蠱惑」 - [? HOẶC] - みごと - 「見事」 - みわく - 「魅惑」 - ゆうわく - 「誘惑」Ví dụ cách sử dụng từ "sự quyến rũ" trong tiếng Nhật- cô ta đã khoe cơ thể đẹp (sự quyến rũ) của mình bằng quần áo bó sát:彼女はぴったりした服で、グラマーな体つきを強調した, - sự quyến rũ của cuộc sống nơi đô thị:都市生活の誘惑,

Đây là cách dùng sự quyến rũ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự quyến rũ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sự quyến rũ

  • ngả nghiêng tiếng Nhật là gì?
  • lễ tế thần tiếng Nhật là gì?
  • nhà chính trị tiếng Nhật là gì?
  • giáo phái Tendai tiếng Nhật là gì?
  • bảo hiểm mất toàn bộ tiếng Nhật là gì?
  • miền trung tiếng Nhật là gì?
  • đáp ứng tiếng Nhật là gì?
  • võ phu tiếng Nhật là gì?
  • sự khâu vá tiếng Nhật là gì?
  • tranh đá màu ghép tiếng Nhật là gì?
  • hội bảo hiểm luân đôn tiếng Nhật là gì?
  • trong vắt tiếng Nhật là gì?
  • nhồi máu tiếng Nhật là gì?
  • trấn thủ tiếng Nhật là gì?
  • kiến tạo tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Sự Quyến Rũ Trong Tiếng Anh