Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 8 phép dịch rắn chắc , phổ biến nhất là: firm, brawny, wiry . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của rắn chắc ...
Xem chi tiết »
Ngay cả những thứ mà chúng ta cho là rắn chắc, mạnh mẽ, hữu hình nhưng khi được nhìn với sự mênh mông của không gian hoặc với bình diện bé nhỏ thì hầu hết đều ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Sự rắn chắc tiếng anh là: firming. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
[...] · Hot throaty sound exhilaratingly free-revving and brawny power- the five cylinder engines from Audi are legendary.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "rắn chắc" trong tiếng Anh ; {tính} · volume_up · compact · solid · brawny ; {danh} · volume_up · firm. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự rắn chắc' trong tiếng Anh. sự rắn chắc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
rắn chắc. rắn chắc. adj. hard and solid, firm. compact. stiff. độ rắn chắc. solidify. lưới rắn chắc. trash rack. hard. độ rắn chắc. firmness. sự rắn chắc ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * ttừ. hard and solid, firm, stable, dumpy, thick set, brawny, solidify, become solid. người anh rắn chắc và cân đối he was brawny and well ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
5. Một cây cột luôn hình trụ, và có lẽ khá rắn chắc. A pillar is cylindrical in shape, and perhaps quite hard or solid. 6. Có lẽ là một ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ solidities tiếng Anh ... trong tiếng Anh. solidities có nghĩa là: solidity /sə'liditi/* danh từ- sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố.
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ brawniness tiếng Anh ... tiếng Anh. brawniness có nghĩa là: brawniness /'brɔ:ninis/* danh từ- sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2022 · Dịch nghĩa: Người phụ nữ là đám mây mang đến cơn mưa cung cấp sự sống cho tâm hồn khô cằn vì lo lắng và đau đớn của người đàn ông. As a woman, ...
Xem chi tiết »
Một cây cột luôn hình trụ, và có lẽ khá rắn chắc. 19. Có lẽ là một vòng eo thon và bắp đùi rắn chắc. 20. Nếu theo những bước trên, anh sẽ có được cơ ...
Xem chi tiết »
tt. Chắc nịch, có khả năng chịu đựng được tác động bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái: Đôi cánh tay rắn chắc o Thân hình rắn chắc. Nguồn tham chiếu: Đại Từ ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2019 · Một lần nữa, họ thấy rằng sự rắn chắc của xương dừng lại sau 1 hoặc ... gần gấp đôi so với Anh hoặc Ấn Độ. Ở Mỹ, sự hướng dẫn là nên uống 3 ...
Xem chi tiết »
Translating is like creating a sculpture from a block of solid marble. Copy Report an error. Bạn có chắc là không có rắn ở Ireland không?
Xem chi tiết »
Translation for 'rắn chắc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự gì
Xem chi tiết »
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. ... Cứng, rắn. hard as steel — rắn như thép. Rắn chắc, cứng cáp. hard muscles — bắp thịt rắn chắc.
Xem chi tiết »
'''ha:d'''/ , Cứng, rắn, Rắn chắc, cứng cáp, Cứng (nước), Thô cứng; gay gắt, khó chịu, Hà khắc, ... hard facts: sự việc rõ rành rành không thể chối cãi được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Rắn Chắc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rắn chắc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu