Phép tịnh tiến sự ràng buộc thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
nhưng những sự ràng buộc cố hữu trong thiết kế của chúng. but the constraints inherent in their design. GlosbeMT_RnD. astriction. noun.
Xem chi tiết »
sự ràng buộc. condition. constraint. restraint. obligation. khế ước có sự ràng buộc. act and deed. sự ràng buộc của lợi nhuận. profit constrain ...
Xem chi tiết »
There's a-There's a deep bond between them. 2. Tất cả giữa anh và xe là là sự ràng buộc, là lời cam kết. It's all between you and the car ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sự ràng buộc" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "sự ràng buộc trách nhiệm" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Since the needle is so close to the binder the binding is sew down immediately after it leaves the mouth of the binder.
Xem chi tiết »
thép. When you hold resentment towards another you're bound to that person by an emotional link that is stronger than steel.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự không bị ràng buộc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Local protectionism existed at early stages of economic reforms, but with the deepening of decentralization, it was constrained. Từ Cambridge ...
Xem chi tiết »
THÔNG BÁO QUAN TRỌNG: Thỏa thuận Điều khoản và Điều kiện Tham gia Sự kiện ... thực thi ràng buộc pháp lý, và chấp nhận các điều kiện của Thỏa thuận này thay ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sự ràng buộc" into English. Human translations with examples: bound, binding, bonding, constrain, constraint, commitment!, ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Trong ngôn ngữ lập trình, ràng buộc tên hay liên kết tên (tiếng Anh: name binding) là sự liên kết của thực thể (dữ liệu và/hoặc mã) với định danh.
Xem chi tiết »
Translation for 'mối ràng buộc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · - đgt. Bắt cần tuân theo sự cân đối như thế nào đó, không thể không giống được: Hai mặt buộc ràng lẫn nhau tránh việc buộc ràng con cái nhiều ...
Xem chi tiết »
Hợp đồng là một thỏa thuận có mang tính pháp lý và ràng buộc các bên sau khi có hiệu lực. Vì vậy việc hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh sử dụng trong hợp đồng ...
Xem chi tiết »
Căn cứ theo G.S. 7A-37.1, vụ kiện này đã được tòa án ra lệnh tham gia thủ tục trọng tài không ràng buộc. Tất cả các đương sự trong vụ này.
Xem chi tiết »
牢笼 《关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。》 phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ. 冲破旧思想的牢笼。 Nếu muốn tra hình ảnh của từ sự ràng buộc hãy xem ở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự Ràng Buộc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ràng buộc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu