In spare time he plays football. WikiMatrix. Cô ấy hát karaoke, rất chi rảnh rỗi, ngoại hình chẳng là gì với ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'rảnh rỗi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. rảnh rỗi. free; leisured; unoccupied; disengaged. rất ít có lúc nào tôi rảnh rỗi i've very little free time. lúc nào rảnh rỗi là cậu ta ...
Xem chi tiết »
Translation for 'rảnh rỗi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Thay vào đó nó giống như bạn đang rảnh rỗi chờ đợi sự nghiệp của bạn chỉ đạo bạn thay vì tự mình cầm lấy bánh lái. Rather it's more like you're idling ...
Xem chi tiết »
Chẳng hạn như sản xuất quá mức thời gian nhàn rỗi di chuyển quá mức · Such as over production idle time excessive movement and excessive use of resources.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rảnh rỗi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @rảnh rỗi - Unoccupied, idle, free. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
In his spare time she goes yacht and sports car. 24. Tôi thường nghĩ là nếu có rảnh rỗi tôi sẽ tìm nơi nào đó để đi câu cá. I was looking for to ...
Xem chi tiết »
I am a student. I usually have free time on weekends. In my spare time I will do my favorite things. I like to play sports. I will play soccer, badminton or ...
Xem chi tiết »
Bài hôm nay chúng ta sẽ hoc tieng Anh về các hẹn một ai đó đi chơi cũng như ... Nhận xét một sự vật, sự việc là rất phổ biến trong khi hoc tieng Anh và nói ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2020 · Thành ngữ tục ngữ trong tiếng anh là gì? ... Điều gì dễ đến thì cũng dễ đi; Doing nothing is doing ill: Nhàn cư vi bất thiện, Rảnh rỗi sinh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Các việc làm khi rảnh rỗi (Free time activities) trong tiếng Anh ... and events /gou tu 'kʌltʃərəl lou'keiʃns ənd i'vents/ đi tới khu văn hóa và sự kiện.
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2020 · Mỗi khi rảnh rỗi, bạn có thể xem lại những từ mới này để liên tục trau dồi cách sử dụng. Ảnh: Shutterstock. 3. Dậy sớm. Sáng sớm là khung thời ...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · How do you often spend your free time? Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh? I really enjoy reading books / going fishing / going shopping… in ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Rảnh Rỗi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rảnh rỗi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu